Giá cát san lấp hôm nay tại thành phố Hồ Chí Minh được cập nhật liên tục và cung cấp tại nhà phân phối vật liệu xây dựng – BAOGIATHEPXAYDUNG.NET
Mục lục
Giá cát san lấp hôm nay – 2020
Cát san lấp hay còn gọi là cát lấp mặt bằng là loại cát xây dựng có độ tạp chất vừa phải. Độ tạp chất thường ở mức 5 %, 10%, 15%….. Với nhiều xà lan cát khác nhau thì có lúc cát san lấp rất sạch, giống như cát xây tô.
Cát san lấp bao nhiêu tiền 1 khối ? Cát san lấp có đơn giá rẻ nhất trong các loại cát xây dựng ( cát san lấp giá rẻ nhất năm 2020 ). Tùy vào từng khu vực mà cát san lấp có đơn giá khác nhau. Giá cát lấp thường dao động ở mức từ 115.000 VND/m3 cho tới 165.000 VND/m3.
Là loại cát được sử dụng rất nhiều cho các công trình dự án và chung cư, cũng như san lấp nền , mặt bằng…. Cát san lấp trở thành loại vật liệu xây dựng không thể thiếu ở mọi công trình xây dựng hiện nay. Việc sử dụng nhiều đôi khi gây khó khăn trong việc đảm bảo nguồn hàng cung cấp cho đơn vị sử dụng. Gây âu lo cho đơn vị thu mua. Tất cả sẽ được xử lý và đảm bảo khi tìm tới nhà phân phối vật liệu xây dựng chúng tôi
Giá cát san lấp hiện nay và giá các loại cát đá xây dựng khác
BAOGIATHEPXAYDUNG.NET chuyên cung cấp báo giá cát đá xây dựng tại TpHCM. Với các sản phẩm hàng đầu, công ty chúng tôi dần trở thành thương hiệu cung cấp báo giá vật liệu xây dựng hàng đầu tại TPHCM.
Các sản phẩm chủ yếu mà chúng tôi cung cấp :
Cát xây dựng : cát san lấp, cát xây tô, cát bê tông
Đá xây dựng : đá 1×2, đá 0x4, đá 4×6, đá 5×7, đá mi sàng, đá mi bụi, đá dăm, đá xanh….
Bảng báo giá cát đá xây dựng mới nhất đang áp dụng
Giá cát đá xây dựng hiện nay biến động liên tục tùy thuộc vào cung – cầu. Khi cung không đủ cầu thì giá vật liệu xây dựng sẽ bị đẩy lên cao. Ngược lại khi nhu cầu của khách hàng giảm xuống, sản lượng vật tư xây dựng vượt quá số lượng tiêu thụ thì giá sẽ có phần giảm xuống. Giá cát san lấp mới nhất tại mỗi thời điểm trong năm sẽ khác nhau, mùa xây dựng như thời điểm đầu năm giá có phần cao hơn
Sau đây là bảng báo giá cát san lấp cùng các loại cát đá xây dựng khác mà hệ thống chúng tôi tập hợp được !
Bảng báo giá vật liệu xây dựng
Đặc biệt : Chiết khấu cho người mua hàng + vận chuyển tận công trình
Các loại cát đá XD | ĐVT | Giá cát đá xây dựng |
---|---|---|
Cát xây tô | Khối | 380.000 |
Cát san lấp | Khối | 180.000 |
Cát bê tông vàng sỏi | Khối | 480.000 |
Cát đồng nai | Khối | 400.000 |
Cát bê tông tây ninh | Khối | 410.000 |
Đá 0x4 loại 1 | Khối | 320.000 |
Đá 0x4 loại 2 | Khối | 300.000 |
Đá 0x4 xanh đồng nai | Khối | 330.000 |
Đá 1x2 đen | Khối | 295.000 |
Đá 1x2 xanh đồng nai | Khối | 350.000 |
Đá 4x6 đen | Khối | 220.000 |
Đá 4x6 xanh đồng nai | Khối | 470.000 |
Đá 5x7 đen | Khối | 270.000 |
Đá 5x7 xanh đồng nai | Khối | 460.000 |
Đá hộc xanh đồng nai | Khối | 490.000 |
Đá mi sàng | Khối | 250.000 |
Đá mi bụi | Khối | 240.000 |
Đá mi xanh đồng nai | Khối | 360.000 |
Quý khách hàng lưu ý : Đơn giá có thể thay đổi theo từng thời điểm hoặc theo vị trí, khối lượng cung cấp tại công trình. Quý khách vui lòng liên hệ đường dây nóng tư vấn để có bao giá vật tư hôm nay chính xác nhất
Công ty chúng tôi với đội ngũ nhân công, đội ngũ xe vận chuyển hùng hậu đảm bảo vận chuyển toàn bộ hàng hóa của khách hàng, đúng tiến độ thi công.
Cung cấp sỉ và lẻ cát đá xây dựng, sắt thép xây dựng ở tất cả các quận huyện tại thành phố Hồ Chí Minh : quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12,quận gò vấp, quận bình tân, quận tân phú, quận phú nhuận, quận bình thạnh, huyện nhà bè, huyện bình chánh, huyện củ chi, huyện hốc môn….
Ngoài cát đá xây dựng, thì sắt thép xây dựng là mặt hàng chính mà hệ thống chúng tôi cung cấp :
Nhà phân phối báo giá thép xây dựng cấp 1 tại TPHCM và trên toàn quốc
Hiện tại hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.NET là hệ thống thương mại thép lớn, bao gồm nhiều hàng thép chất lượng và phổ biến như : thép Hòa Phát, thép Việt Úc, thép Miền Nam, thép Việt Nhật, thép Việt Ý, thép Tung Ho, thép Pomina, thép VAS Việt Mỹ, thép Shengli VMS, thép Tisco Thái Nguyên, thép Việt Đức, thép Đông Nam Á, kẽm buộc 1 ly, đinh 5 phân, thép tròn trơn … Đầy đủ từ phi 6 đến phi 32 bao gồm thép cuộn và thép cây với các mác như : CT3, CB240, CB300, SD295, CB400, SD390, CB500, SD490. Hiện tại trên toàn hệ thống cung cấp với sản lượng vượt trội hơn + 4.500 tấn mỗi tháng.
Cập nhật báo giá sắt thép xây dựng hôm nay tại TPHCM
- Báo giá sắt thép Pomina tại TPHCM
- Báo giá sắt thép Việt Mỹ tại TPHCM
- Báo giá sắt thép Hòa Phát tại TPHCM
- Báo giá sắt thép Việt Nhật tại TPHCM
- Báo giá sắt thép Miền Nam tại TPHCM
- Báo giá sắt thép Tung Ho tại TPHCM
Trước khi chúng tôi ghi báo giá lên, chúng tôi cũng giải thích luôn cho khách hàng rằng : có rất nhiều khách hàng khi gọi tới hệ thống chúng tôi và hỏi rằng đơn giá thực tế và báo giá trên internet sao lại khách nhau, thì dưới đây là câu trả lời.
Giá sắt thép hôm nay TPHCM biến động liên tục tùy thuộc vào cung – cầu. Khi cung không đủ cầu thì giá thép sẽ bị đẩy lên cao. Ngược lại khi nhu cầu của khách hàng giảm xuống, sản lượng sắt thép vượt quá số lượng tiêu thụ thì giá sẽ có phần giảm xuống. Giá sắt thép mới nhất tại mỗi thời điểm trong năm sẽ khác nhau, mùa xây dựng như thời điểm đầu năm giá có phần cao hơn. Bên cạnh đó nó cũng phụ thuộc khá lớn vào thị trường thế giới và chi phí sản xuất của từng thương hiệu.
Sau đây, là bảng báo giá tổng hợp ( giá thép xây dựng mới nhất tại TPHCM ) một số hãng thép phổ biến được dùng nhiều trên địa bàn, nếu có thêm yêu cầu khác, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để nhận đơn giá chính xác nhất !!!
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Mỹ tại TPHCM ( Thép VAS )
Đặc biệt : Có chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi
Thép VAS Việt Mỹ | ĐVT | Thép Việt Mỹ CB300 | Thép Việt Mỹ CB400 |
---|---|---|---|
Thép Việt Mỹ phi 6 | Kg | 12.700 | 12.700 |
Thép Việt Mỹ phi 8 | Kg | 12.700 | 12.700 |
Thép Việt Mỹ phi 10 | Cây | 79.000 | 89.000 |
Thép Việt Mỹ phi 12 | Cây | 124.000 | 126.000 |
Thép Việt Mỹ phi 14 | Cây | 170.000 | 173.000 |
Thép Việt Mỹ phi 16 | Cây | 216.000 | 227.000 |
Thép Việt Mỹ phi 18 | Cây | 282.000 | 287.000 |
Thép Việt Mỹ phi 20 | Cây | 347.000 | 355.000 |
Thép Việt Mỹ phi 22 | Cây | 429.000 | |
Thép Việt Mỹ phi 25 | Cây | 558.000 | |
Thép Việt Mỹ phi 28 | Cây | 703.000 | |
Thép Việt Mỹ phi 32 | Cây | 918.000 |
Bảng báo giá thép xây dựng Pomina tại TPHCM ( Thép quả táo )
Đặc biệt : Có chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi
Thép Pomina | ĐVT | Thép Pomina CB300V | Thép Pomina CB400V |
---|---|---|---|
Thép Pomina phi 6 | Kg | 13.400 | 13.400 |
Thép Pomina phi 8 | Kg | 13.400 | 13.400 |
Thép Pomina phi 10 | Cây | 85.400 | 97.700 |
Thép Pomina phi 12 | Cây | 133.500 | 139.000 |
Thép Pomina phi 14 | Cây | 184.500 | 189.500 |
Thép Pomina phi 16 | Cây | 237.300 | 247.600 |
Thép Pomina phi 18 | Cây | 304.500 | 313.000 |
Thép Pomina phi 20 | Cây | 376.000 | 387.000 |
Thép Pomina phi 22 | Cây | 467.000 | |
Thép Pomina phi 25 | Cây | 607.000 | |
Thép Pomina phi 28 | Cây | 764.000 | |
Thép Pomina phi 32 | Cây | 999.000 |
Bảng báo giá thép xây dựng Hòa Phát tại TPHCM
Đặc biệt : Có chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi
Thép Hòa Phát | ĐVT | Thép Hòa Phát CB300 | Thép Hòa Phát CB400 |
---|---|---|---|
Thép Hòa Phát phi 6 | Kg | 12.900 | 12.900 |
Thép Hòa Phát phi 8 | Kg | 12.900 | 12.900 |
Thép Hòa Phát phi 10 | Cây | 80.300 | 89.000 |
Thép Hòa Phát phi 12 | Cây | 124.000 | 127.000 |
Thép Hòa Phát phi 14 | Cây | 170.800 | 174.000 |
Thép Hòa Phát phi 16 | Cây | 223.000 | 229.000 |
Thép Hòa Phát phi 18 | Cây | 295.000 | 299.000 |
Thép Hòa Phát phi 20 | Cây | 348.000 | 357.000 |
Thép Hòa Phát phi 22 | Cây | 430.000 | 430.000 |
Thép Hòa Phát phi 25 | Cây | 562.000 | |
Thép Hòa Phát phi 28 | Cây | 708.000 | |
Thép Hòa Phát phi 32 | Cây | 925.000 |
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật tại TPHCM ( Thép Vinakyoei )
Đặc biệt : Có chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi
Thép Việt Nhật - Vinakyoei | ĐVT | Thép Việt Nhật CB3 | Thép Việt Nhật CB4 |
---|---|---|---|
Thép Việt Nhật phi 6 | Kg | 14.400 | 14.400 |
Thép Việt Nhật phi 8 | Kg | 14.400 | 14.400 |
Thép Việt Nhật phi 10 | Cây | 100.800 | 102.200 |
Thép Việt Nhật phi 12 | Cây | 143.700 | 145.700 |
Thép Việt Nhật phi 14 | Cây | 195.800 | 198.500 |
Thép Việt Nhật phi 16 | Cây | 255.700 | 260.000 |
Thép Việt Nhật phi 18 | Cây | 323.700 | 328.000 |
Thép Việt Nhật phi 20 | Cây | 399.700 | 405.000 |
Thép Việt Nhật phi 22 | Cây | 482.900 | 489.600 |
Thép Việt Nhật phi 25 | Cây | 629.200 | 638.000 |
Thép Việt Nhật phi 28 | Cây | 800.000 | |
Thép Việt Nhật phi 32 | Cây | 1.031.000 |
Bảng báo giá thép xây dựng Miền Nam tại TPHCM ( Thép VN STEEL )
Đặc biệt : Có chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi
Thép Miền Nam Vnsteel | ĐVT | Thép Miền Nam CB300 | Thép Miền Nam CB400 |
---|---|---|---|
Thép Miền Nam phi 6 | kg | 13.400 | 13.400 |
Thép Miền Nam phi 8 | kg | 13.400 | 13.400 |
Thép Miền Nam phi 10 | Cây | 85.400 | 97.700 |
Thép Miền Nam phi 12 | Cây | 133.500 | 139.000 |
Thép Miền Nam phi 14 | Cây | 184.500 | 189.500 |
Thép Miền Nam phi 16 | Cây | 237.300 | 247.600 |
Thép Miền Nam phi 18 | Cây | 304.500 | 313.000 |
Thép Miền Nam phi 20 | Cây | 376.000 | 387.000 |
Thép Miền Nam phi 22 | Cây | 467.000 | |
Thép Miền Nam phi 25 | Cây | 607.000 | |
Thép Miền Nam phi 28 | Cây | 764.000 | |
Thép Miền Nam phi 32 | Cây | 999.000 |
Bảng báo giá thép xây dựng Tung Ho tại TPHCM ( Thép THSVC )
Đặc biệt : Có chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi
Tên Hàng Hóa | ĐVT | Thép Tung Ho CB300 | Thép Tung Ho CB400 |
---|---|---|---|
Thép phi 6 | kg | 15.300 | 15.300 |
Thép phi 8 | kg | 15.300 | 15.300 |
Thép phi 10 | Cây dài 11,7m | 100.000 | 110.000 |
Thép phi 12 | Cây dài 11,7m | 150.000 | 160.000 |
Thép phi 14 | Cây dài 11,7m | 200.000 | 210.000 |
Thép phi 16 | Cây dài 11,7m | 260.000 | 270.000 |
Thép phi 18 | Cây dài 11,7m | 340.000 | 350.000 |
Thép phi 20 | Cây dài 11,7m | 420.000 | 430.000 |
Thép phi 22 | Cây dài 11,7m | 510.000 | 520.000 |
Thép phi 25 | Cây dài 11,7m | 690.000 | |
Thép phi 28 | Cây dài 11,7m | 850.000 | |
Thép phi 32 | Cây dài 11,7m | 1.100.000 |
Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua vật liệu xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất ”
Trong đó :
- Báo giá trên đã bao gồm thuế VAT và vận chuyển tới tận công trình.
- Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
- Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.
- Công ty có đầy đủ xe cẩu, xe conterner, đầu kéo … vận chuyển về tận chân công trình.
- Thanh toán ngay khi hàng về tới chân trình, bên bán hạ hàng sau khi đã nhận đủ thanh toán.
BAOGIATHEPXAYDUNG.NET – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
BAOGIATHEPXAYDUNG.NET tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
- Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.NET xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!