Thép việt đức được cập nhật thông tin liên tục từ nhà máy sản xuất thép của Việt Đức.
Giới thiệu đôi nét về thép Việt Đức – Người tiêu dùng luôn an tâm, tin tưởng giữa chất lượng và báo giá thép Việt Đức. Công ty ống thép Việt Đức là một trong những đơn vị tiên phong áp dụng công nghệ và thiết bị tiên tiến trong quá trình luyện thép để làm nên những mẻ thành phẩm chất lượng cao.
Công nghệ lò điện hồ quang nấu chảy tái chế thép phế thải, sắt hoàn nguyên trực tiếp, hệ thống lò cao luyện gang, rèn, cán nóng cho ra công suất 500.000 tấn/năm.
Nhờ vậy, vật liệu được chế tạo từ dây chuyền sản xuất thép công nghệ Đức luôn đảm bảo độ bền cơ học, tuổi thọ gia tăng phục vụ cho nhiều ngành kinh tế mũi nhọn như máy móc, hóa dầu, công trinh xây dựng, vũ khí quân sự, ô tô.
Báo giá thép Việt Đức mới nhất tháng 12/2024
Trong bối cảnh thị trường vật liệu xây dựng nói chung và thị trường sắt thép xây dựng nói riêng có nhiều biến động, thì việc cập nhật bảng báo giá sắt thép xây dựng chính xác là vô cùng quan trọng. Giá thép Việt Đức cũng như bất kỳ loại sắt thép xây dựng khác đều có đơn giá thay đổi liên tục. Vậy nên khi có nhu cầu về tìm hiểu đơn giá sắt Việt Đức mới nhất cũng như thông tin về thép Việt Đức , quý khách vui lòng liên hệ công ty chúng tôi qua số : 0979.090.393 hoặc gửi yêu cầu ” tại đây ”
Sau đây là bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Đức mới nhất hôm nay mà công ty chúng tôi đang áp dụng tại nhà máy sản xuất thép Việt Đức. Đặc biệt hỗ trợ vận chuyển về tận công trình.
Bảng báo giá thép Việt Đức tháng 12/2024
BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT ĐỨC CB300V/SD295
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | Barem | THÉP VIỆT ĐỨC |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | vgs | ||
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 15.800 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 15.800 | |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 6.25 | 97.344 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 9.77 | 151.093 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 13.45 | 207.265 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 17.56 | 270.600 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 22.23 | 342.564 |
9 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 27.45 | 423.005 |
10 | D 22 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 33.23 | 512.074 |
11 | D 25 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 45.09 | x |
12 | D 28 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 56.56 | x |
13 | D 32 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 78.83 | x |
14 | Đinh + kẽm buộc = 18.500 Đ/KG |
BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT ĐỨC CB400V/SD390
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | Barem | THÉP VIỆT ĐỨC |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | vgs | ||
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 15.800 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 15.800 | |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 7.21 | 109.078 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 10.39 | 155.987 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 14.13 | 211.820 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 18.47 | 276.612 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 23.38 | 349.970 |
9 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 28.85 | 432.206 |
10 | D 22 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 34.91 | 522.386 |
11 | D 25 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 45.09 | 680.628 |
12 | D 28 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 56.56 | 853.666 |
13 | D 32 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 78.83 | 1.109.875 |
14 | Đinh + kẽm buộc = 17.500 Đ/KG |
( Đơn giá trên có thể thay đổi theo thời gian hoặc theo đơn hàng cung cấp )
Trong đó :
- Đơn giá đã bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển về tận công trình tại Hà Nội, Vĩnh Phúc, Đà Nẵng ( các tỉnh miền bắc, miền trung ) và tất cả tỉnh thành lân cận.
- Thép cuộn được giao qua cân, thép cây được giao qua cách đêm cây thực tế.
- Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
- Đặt hàng nhanh chóng để có báo giá ưu đãi hơn
- Giá có thể giảm khi quý khách đặt hàng số lượng nhiều.
- Đặc biệt :tại thời điểm quý khách xem bảng giá này có thể không còn phù hợp nữa nên khi có nhu cầu, quý khách đừng ngần ngại gọi tới công ty chúng tôi để có báo giá chính xác và ưu đãi nhất – Hotline : 0979.090.393 hoặc gửi yêu cầu “ tại đây “
Ngoài thép xây dựng Việt Đức thì công ty chúng tôi còn là nhà phân phối vật liệu xây dựng tổng hợp hàng đầu tại khu vực miền nam, thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận.
Một số loại vật liệu xây dựng điển hình như :
- Thép xây dựng : thép việt nhật, thép miền nam, thép pomina, thép vas việt mỹ, thép posco hàn quốc, thép đông nam á, thép famosa…
- Thép hình : thép chữ U, thép chữ H, thép chữ I, thép chữ V, thép chữ L, thép ống, thép hộp, thép tấm các loại.
- Vật liệu thô như : cát xây dựng, đá xây dựng, gạch xây dựng, xi măng xây dựng, ván ép phủ phim…
Mọi thông tin chi tiết cũng như báo giá hàng ngày vui lòng liên hệ công ty để được biết thêm chi tiết
Trang chủ : Báo Giá Thép Xây Dựng