Bảng báo giá thép tấm hôm nay được cập nhật liên tục thông qua hệ thống phân phối báo giá sắt thép xây dựng hàng đầu khu vực miền nam.
Trong bối cảnh ngành xây dựng đang phát triển mạnh mẽ, nhu cầu sử dụng thép tấm ngày càng tăng cao. Để đáp ứng nhu cầu đó, BAOGIATHEPXAYDUNG.NET tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối sắt thép, đặc biệt là thép tấm, tại Thành phố Hồ Chí Minh và khắp cả nước. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, dịch vụ tận tâm và thông tin báo giá minh bạch, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng.
Bảng báo giá thép tấm mới nhất tại nhà máy – Thép tấm trơn
Thép tấm trơn giá từ 14.500 đ/kg – 15.100 đ/kg
Với sự đa dạng về loại thép tấm trơn, BAOGIATHEPXAYDUNG.NET cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao với mức giá hợp lý. Giá từ 14.500 đến 15.100 đồng/kg là mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường, đặc biệt là khi chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo qua các quy trình kiểm tra nghiêm ngặt.
CHỦNG LOẠI QUY CÁCH | TỶ TRỌNG | GIÁ 1 KÝ | GIÁ 1 TẤM |
Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345) | 212.0 kg/tấm | 14,500 vnđ/kg | 3,073,275 vnđ/tấm |
Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345) | 282.6 kg/tấm | 14,500 vnđ/kg | 4,097,700 vnđ/tấm |
Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345) | 353.3 kg/tấm | 14,500 vnđ/kg | 5,122,125 vnđ/tấm |
Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345) | 423.9 kg/tấm | 14,500 vnđ/kg | 6,146,550 vnđ/tấm |
Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345) | 565.2 kg/tấm | 14,500 vnđ/kg | 8,195,400 vnđ/tấm |
Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345) | 706.5 kg/tấm | 14,500 vnđ/kg | 10,244,250 vnđ/tấm |
Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345) | 847.8 kg/tấm | 14,500 vnđ/kg | 12,293,100 vnđ/tấm |
Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345) | 989.1 kg/tấm | 14,500 vnđ/kg | 14,341,950 vnđ/tấm |
Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345) | 1130.4 kg/tấm | 14,500 vnđ/kg | 16,390,800 vnđ/tấm |
Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345) | 1271.7 kg/tấm | 14,500 vnđ/kg | 18,439,650 vnđ/tấm |
Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345) | 1413.0 kg/tấm | 14,500 vnđ/kg | 20,488,500 vnđ/tấm |
Thép tấm 5ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 471.0 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 7,112,100 vnđ/tấm |
Thép tấm 6ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 565.2 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 8,534,520 vnđ/tấm |
Thép tấm 8ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 753.6 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 11,379,360 vnđ/tấm |
Thép tấm 10ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 942.0 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 14,224,200 vnđ/tấm |
Thép tấm 12ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 1130.4 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 17,069,040 vnđ/tấm |
Thép tấm 14ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 1318.8 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 19,913,880 vnđ/tấm |
Thép tấm 16ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 1507.2 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 22,758,720 vnđ/tấm |
Thép tấm 18ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 1695.6 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 25,603,560 vnđ/tấm |
Thép tấm 20ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 1884.0 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 28,448,400 vnđ/tấm |
Thép tấm 22ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 2072.4 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 31,293,240 vnđ/tấm |
Thép tấm 25ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 2355.0 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 35,560,500 vnđ/tấm |
Thép tấm 28ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 2637.6 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 39,827,760 vnđ/tấm |
Thép tấm 30ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 2826.0 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 42,672,600 vnđ/tấm |
Thép tấm 32ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 3014.4 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 45,517,440 vnđ/tấm |
Thép tấm 35ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 3297.0 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 49,784,700 vnđ/tấm |
Thép tấm 40ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 3768.0 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 56,896,800 vnđ/tấm |
Thép tấm 45ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 4239.0 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 64,008,900 vnđ/tấm |
Thép tấm 50ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 4710.0 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 71,121,000 vnđ/tấm |
Thép tấm 55ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 5181.0 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 78,233,100 vnđ/tấm |
Thép tấm 60ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 5652.0 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 85,345,200 vnđ/tấm |
Thép tấm 65ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 6123.0 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 92,457,300 vnđ/tấm |
Thép tấm 70ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 6594.0 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 99,569,400 vnđ/tấm |
Thép tấm 80ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 7536.0 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 113,793,600 vnđ/tấm |
Thép tấm 90ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 8478.0 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 128,017,800 vnđ/tấm |
Thép tấm 100ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 9420.0 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 142,242,000 vnđ/tấm |
Thép tấm 120ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 11304.0 kg/tấm | 15,100 vnđ/kg | 170,690,400 vnđ/tấm |
(Giá có thể thay đổi liên tục – Liên hệ hotline để xác nhận lại giá chính xác và ưu đãi nhất) |
Bảng báo giá thép tấm mới nhất tại nhà máy – Thép tấm gân
Thép tấm gân giá 15.200 đ/kg
BAOGIATHEPXAYDUNG.NET cung cấp thép tấm gân với mức giá 15.200 đồng/kg, là sự đầu tư an toàn và hiệu quả cho mọi dự án xây dựng.Thép tấm gân, với đặc tính gia cường và tăng khả năng chịu lực, là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng có yêu cầu về độ bền cao.
CHỦNG LOẠI QUY CÁCH | TỶ TRỌNG | GIÁ 1 KÝ | GIÁ 1 TẤM |
Thép tấm gân 2ly x Cuộn (SS400) | Qua cân | 15,200 vnđ/kg | |
Thép tấm gân 2ly x 1,250 x 3,000 (SS400) | 70.125 kg/tấm | 15,200 vnđ/kg | 1,065,900 vnđ/tấm |
Thép tấm gân 2ly x 1,250 x 6,000 (SS400) | 140.25 kg/tấm | 15,200 vnđ/kg | 2,131,800 vnđ/tấm |
Thép tấm gân 2ly x 1,500 x 3,000 (SS400) | 84.15 kg/tấm | 15,200 vnđ/kg | 1,279,080 vnđ/tấm |
Thép tấm gân 2ly x 1,500 x 6,000 (SS400) | 168.3 kg/tấm | 15,200 vnđ/kg | 2,558,160 vnđ/tấm |
Thép tấm gân 3ly x 1,500 x 6,000 (SS400) | 238.95 kg/tấm | 15,200 vnđ/kg | 3,632,040 vnđ/tấm |
Thép tấm gân 4ly x 1,500 x 6,000 (SS400) | 309.6 kg/tấm | 15,200 vnđ/kg | 4,705,920 vnđ/tấm |
Thép tấm gân 5ly x 1,500 x 6,000 (SS400) | 380.25 kg/tấm | 15,200 vnđ/kg | 5,779,800 vnđ/tấm |
Thép tấm gân 6ly x 1,500 x 6,000 (SS400) | 450.9 kg/tấm | 15,200 vnđ/kg | 6,853,680 vnđ/tấm |
Thép tấm gân 8ly x 1,500 x 6,000 (SS400) | 592.2 kg/tấm | 15,200 vnđ/kg | 9,001,440 vnđ/tấm |
Thép tấm gân 10ly x 1,500 x 6,000 (SS400) | 733.5 kg/tấm | 15,200 vnđ/kg | 11,149,200 vnđ/tấm |
Thép tấm gân 12ly x 1,500 x 6,000 (SS400) | 874.8 kg/tấm | 15,200 vnđ/kg | 13,296,960 vnđ/tấm |
(Giá có thể thay đổi liên tục – Liên hệ hotline để xác nhận lại giá chính xác và ưu đãi nhất) |
Các mác thép tấm phổ biến
Chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp các loại mac thép tấm phổ biến như:
- SS400
- A36
- Q345
- Q235B
- Q345B
Ứng dụng đa dạng của thép tấm: Chìa khóa mở cánh cửa cho mọi kiến trúc
Thép tấm không chỉ là vật liệu cần thiết trong xây dựng, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
- Xây dựng công trình: Thép tấm được sử dụng trong việc xây dựng các công trình như nhà ở, cầu, cảng, nhà máy.
- Xây dựng kết cấu nhà: Thép tấm trơn và thép tấm gân được sử dụng rộng rãi trong xây dựng kết cấu nhà. Tính chất chống lực, chống nứt và tính linh hoạt của chúng giúp tạo ra những công trình vững chắc và ổn định.
- Xây dựng cầu đường và công trình giao thông: Thép tấm Q345 và Q235B thường được sử dụng trong xây dựng cầu đường và các công trình giao thông khác nhau. Chúng có khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt, đảm bảo an toàn và độ bền của cầu và đường đi.
- Chế tạo máy móc: Thép tấm là nguyên liệu chính để chế tạo máy móc và thiết bị công nghiệp.
- Gia công cơ khí: Với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, thép tấm SS400 và A36 thường được ứng dụng trong sản xuất cơ khí, đặc biệt là trong việc chế tạo các bộ phận máy và kết cấu kim loại.
- Ngành đóng tàu: Thép tấm là vật liệu không thể thiếu trong việc xây dựng và sửa chữa tàu thủy.
Chính Sách Giá Tốt Cho Đơn Hàng Lớn
Chúng tôi hiểu rõ rằng các doanh nghiệp và dự án lớn đều có nhu cầu lớn về vật liệu xây dựng. Vì vậy, BAOGIATHEPXAYDUNG.NET luôn áp dụng chính sách giá ưu đãi cho đơn hàng lớn. Bằng cách này, chúng tôi mong muốn đồng hành và hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Đơn Vị Cung Cấp Sản Phẩm Uy Tín
Chúng tôi tự hào với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm và tận tâm. Sự tận tâm này không chỉ thể hiện qua chất lượng sản phẩm mà còn là sự chăm sóc, tư vấn tận tình từ đội ngũ nhân viên chúng tôi.
BAOGIATHEPXAYDUNG.NET – Đối tác đáng tin cậy cho mọi dự án xây dựng
Với cam kết về chất lượng sản phẩm, giá cả hợp lý, và dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, BAOGIATHEPXAYDUNG.NET không chỉ là nơi cung cấp thép tấm uy tín mà còn là đối tác đáng tin cậy cho mọi công trình xây dựng. Hãy đồng hành cùng chúng tôi để xây dựng những kiến trúc vững chắc và ấn tượng!