0935.059.555

Bảng báo giá thép hình H U I V C L Tấm – Ống – Hộp tháng 06/2023

Bảng báo giá thép hình tháng 06/2023 tất cả các loại được cập nhật tại hệ thống báo giá sắt thép hàng đầu của chúng tôi. Các sản phẩm nổi bật bao gồm : thép chữ H, thép chữ i ( sắt i ), thép chữ V ( sắt V ), thép chữ L, thép chữ C ( xà gồ C ), thép chữ U ( sắt U ), thép tấm, thép ống, thép hộp….

Kho thép hình H U I V tấm ống hộp giá sỉ cho mọi công trình

Mục lục

Bảng báo giá thép hình H U I V C L Tấm – Ống – Hộp tháng 06/2023

Hiện nay trên thị trường có quá nhiều loại thép hình và nhiều hãng thép hình cung cấp sắt thép ra thị trường, vậy nên để cập nhật bảng báo giá sắt thép hình mới nhất và chính xác nhất lên đây là vô cùng quan trong.

Báo giá thép hình mới nhất luôn được cập nhật tại công ty thép chúng tôi
Báo giá thép hình mới nhất luôn được cập nhật tại công ty thép chúng tôi

Thứ nhất là báo giá gồm nhiều hãng, thứ 2 là gồm quá nhiều kích cỡ, thứ 3 là có thể thay đổi theo thời gian, theo khối lượng cung cấp, theo vị trí cần cung cấp…. Vậy nên khi có nhu cầu đặt mua thép hình giá rẻ hoặc nhận báo giá tham khảo, hãy liên hệ ngay đến đường dây nóng báo giá thép trên màn hình để nhận báo giá chính xác nhất.

Barem trọng lượng thép hình H I posco.
Barem trọng lượng thép hình H I posco.
Barem trọng lượng thép hình H I posco
Barem trọng lượng thép hình H I posco

Bảng giá thép hình chữ I tham khảo

STT Tên trục cán Barem Kg/m Giá / kg Giá / cây6m
1 Thép hình I 100 x 6m 43/6m 15.300 600.000
2 Thép hình I 100 x 4m 28/4m 15.300 Liên hệ
3 Thép hình I 100 x 5m 35/5m 15.300 Liên hệ
4 Thép hình I 120 x 3m 53/3m 15.300 Liên hệ
5 Thép hình I 120 x 6m 44/6m 15.300 780.000
6 Thép hình150 x 75 x 5 x 7 14.00 15.000 1.260.000
7 Thép hình200 x 100 x 5,5 x 8 21.3 15.000 1.918.000
8 Thép hình250 x 125 x 6 x 9 29.6 15.000 2.664.000
9 Thép hình300 x 150 x 6.5 x 9 36.7 15.000 3.303.000
10 Thép hình350 x 175 x 7 x 11 49.6 15.000 4.464.000
11 Thép hình400 x 200 x 8 x 13 66 15.000 5.940.000
12 Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 89,6 15.000 8.064.000

( Còn nhiều chủng loại kích thước khác, giá thay đổi liên tục, giảm giá khi liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh qua hotline )

Bảng giá thép tấm tham khảo

STT Quy cách Kg/tấm Hàng SS400

Formosa

Hàng Q345B

A572 & SM490

1 3.0 x 1500 x 6000 mm 211,95 12.300 13.200
2 4.0 x 1500 x 6000 mm 282,6 12.200 13.200
3 5.0 x 1500 x 6000 mm 353,25 12.200 13.200
4 6.0 x 1500 x 6000 mm 423,9 12.200 13.200
5 8.0 x 1500 x 6000 mm 565,2 12.300 13.200
6 8.0 x 2000 x 12000 mm 1.507,2 12.300 13.200
7 10 x 1500 x 6000 mm 706,5 12.200 13.200
8 10 x 2000 x 12000 mm 1.884 12.200 13.200
9 12 x 1500 x 6000 mm 847,8 12.200 13.200
10 12 x 2000 x 12000 mm 2.260,8 12.200 13.700
11 14 x 1500 x 6000 mm 989,1 12.500 13.700
12 14 x 2000 x 12000 mm 2.637,6 12.300 13.700
13 16 x 1500 x 6000 mm 1.130,4 12.500 13.700
14 16 x 2000 x 12000 mm 3.014,4 13.000 13.700
15 18 x 2000 x 12000 mm 3.391,2 13.300 14.000
16 20 x 2000 x 12000 mm 3.768 13.400 14.000
17 25 x 2000 x 12000 mm 4.710 13.400 14.000
18 30 x 2000 x 12000 mm 5.652 13.400 14.000
19 cuộn 1.0 x 1000 mm cuộn 14.200
20 cuộn 1.2 x 1219 mm cuộn 14.000
21 cuộn 1.75 x 1250 mm cuộn 13.000
22 cuộn 2.0 x 1125 mm cuộn 12.600

Bảng báo giá thép hình chữ H Posco tham khảo

STT Tên trục cán Barem Kg/m Giá / kg
1 Thép hình chữ H 100 x 100 x 6 x8 17.2 16.100
2 Thép hình chữ H 125 x 125 x 6.5 x 9 23.6 16.100
3 Thép hình chữ H 150 x 150 x 7 x 10 31.5 15.300
4 Thép hình chữ H 194 x 150 x 6 x 9 30.6 15.900
5 Thép hình chữ H 200 x 200 x 8 x 12 49.9 15.300
6 Thép hình chữ H 250 x 250 x 9 x 14 72.4 16.100
7 Thép hình chữ H 294 x 200 x 8 x 12 56.8 16.100
8 Thép hình chữ H 300 x 300 x 10 x15 94 16.100

( Còn nhiều chủng loại kích thước khác, giá thay đổi liên tục, giảm giá khi liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh qua hotline )

Báo giá thép hình V

Thép V đen - BAOGIATHEPXAYDUNG.NET
Thép V đen – BAOGIATHEPXAYDUNG.NET

Bảng báo giá thép hình chữ V mới nhất bao gồm thép V đúc, V chấn, thép V đen, thép V kẽm, thép V mạ kẽm và thép V nhúng kẽm được cập nhật 24/7 từ nhà sản xuất. Là đại lý kết hợp nhà máy sản xuất hàng đầu, cùng đó là liên kết phân phối các hãng thép V chất lượng cao như thép V Nhà Bè, thép V Vinaone, thép V An Khánh, thép V Á Châu … vv.. Chúng tôi tôi trở thành điểm phân phối sắt thép V hàng đầu khu vực và cả nước. Sau đây là bảng báo giá thép V chi tiết :

QUY CÁCH THÉP VBAREM KG/CÂYTHÉP V ĐENTHÉP V KẼM / NHŨNG KẼM
V 25 x 25 x 2.0 ly4.256.70073.500
V 25 x 25 x 2.5 ly567.50087.500
V 25 x 25 x 3.0 ly NB5.5574.92597.125
V 30 x 30 x 2.5 ly6.283.700108.500
V 30 x 30 x 2.7 ly8108.000140.000
V 30 x 30 x 3.0 ly NB6.9894.230122.150
V 30 x 30 x 3.5 ly8.5114.750148.750
V 40 x 40 x 2.5 ly8.6111.800146.200
V 40 x 40 x 2.8 ly9.5123.500161.500
V 40 x 40 x 3.0 ly NB10.17132.210172.890
V 40 x 40 x 3.2 ly10.5136.500178.500
V 40 x 40 x 3.5 ly11.5149.500195.500
V 40 x 40 x 3.7 ly12.4161.200210.800
V 40 x 40 x 4.0 ly NB13.05169.650221.850
V 40 x 40 x 4.3 ly14.5188.500246.500
V 50 x 50 x 2.5 ly12.5162.500212.500
V 50 x 50 x 2.7 ly13169.000221.000
V 50 x 50 x 2.9 ly13.5175.500229.500
V 50 x 50 x 3.2 ly14.5188.500246.500
V 50 x 50 x 3.4 ly15195.000255.000
V 50 x 50 x 3.5 ly15.5201.500263.500
V 50 x 50 x 3.8 ly16208.000272.000
V 50 x 50 x 4.0 ly17.56228.280298.520
V 50 x 50 x 4.2 ly18234.000306.000
V 50 x 50 x 4.5 ly19247.000323.000
V 50 x 50 x 4.7 ly20260.000340.000
V 50 x 50 x 5.0 ly NB đỏ20.26263.380344.420
V 50 x 50 x 5.0 ly NB đen22286.000374.000
V 50 x 50 x 5.2 ly23299.000391.000
V 63 x 63 x 4.2 ly24312.000408.000
V 63 x 63 x 5.0 ly NB27.78361.140472.260
V 63 x 63 x 6.0 ly32.5422.500552.500
V 63 x 63 x 6.0 ly NB32.83426.790558.110
V 70 x 70 x 4.8 ly30390.000510.000
V 70 x 70 x 5.5 ly32416.000544.000
V 70 x 70 x 5.8 ly36468.000612.000
V 70 x 70 x 6.0 ly NB36.59475.670622.030
V 70 x 70 x 7.0 ly42546.000714.000
V 75 x 75 x 5.0 ly31.5409.500535.500
V 75 x 75 x 5.6 ly37.5487.500637.500
V 75 x 75 x 8.0 ly52.5682.500892.500
V 75 x 75 x 6.0 ly NB39.36511.680669.120
V 75 x 75 x 8.0 ly NB52.93688.090899.810
V 80 x 80 x 6.0 ly44.04572.520748.680
V 80 x 80 x 7.0 ly47611.000799.000
V 80 x 80 x 8.0 ly57.78751140982260
V 80 x 80 x 10 ly71.4928.2001.213.800
V 90 x 90 x 7.0 ly57.66749.580980.220
V 90 x 90 x 8.0 ly65.4850.2001.111.800
V 90 x 90 x 9.0 ly73.2951.6001.244.400
V 90 x 90 x 10 ly901.170.0001.530.000
V 100 x 100 x 7.0 ly67871.0001.139.000
V 100 x 100 x 9.0 ly73.2951.6001.244.400
V 100 x 100 x 10 ly901.170.0001.530.000
V 100 x 100 x 12 ly106.81.388.4001.815.600
V 120 x 120 x 8.0 ly88.21.146.6001.499.400
V 120 x 120 x 10 ly109.21.419.6001.856.400
V 120 x 120 x 12 ly129.61.684.8002.203.200
V 125 x 125 x 8.0 ly91.81.193.4001.560.600
V 125 x 125 x 10 ly1141.482.0001.938.000
V 125 x 125 x 12 ly135.61.762.8002.305.200
V 150 x 150 x 10 ly1381.794.0002.346.000
V 150 x 150 x 12 ly163.82.129.4002.784.600
V 150 x 150 x 15 ly202.82.636.4003.447.600
V 180 x 180 x 15 ly245.43.190.2004.171.800
V 180 x 180 x 18 ly291.63.790.8004.957.200
V 200 x 200 x 16 ly2913.783.0004.947.000
V 200 x 200 x 20 ly359.44.672.2006.109.800
V 200 x 200 x 24 ly426.65.545.8007.252.200
V 250 x 250 x 28 ly6248.112.00010.608.000
V 250 x 250 x 35 ly7689.984.00013.056.000
Thép hình i - Giá thép hình i
Thép hình i – Giá thép hình i
Thép tấm - Chuyên cung cấp các loại thép tấm giá rẻ cạnh tranh với đầy đủ mác thép.
Thép tấm – Chuyên cung cấp các loại thép tấm giá rẻ cạnh tranh với đầy đủ mác thép.
  • Báo giá thép hình H U I V tấm ống hộp các loại có thể thay đổi liên tục.
  • Nhận báo giá trực tiếp qua liên hệ với hệ thống để có giá hợp lý.
  • Hàng được cấp trực tiếp từ nhà máy đi, đảm bảo chất lượng và uy tín.
  • Công ty có xe vận chuyển sắt thép chuyên dụng về tận nơi 24/24.
  • Hàng giao không đúng quy cách chủng loại sẽ được đổi trả miễn phí hoặc giảm giá ngay tại thời điểm giao hàng.

Cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, ( Quy Nhơn ) Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.

→ Đại lý, hệ thống phân phối báo giá sắt thép cấp 1 nên đơn giá ưu đãi và cạnh tranh nhất.

→ Hàng cung cấp luôn đầy đủ logo nhãn mác của nhà sản xuất, mới 100% chưa qua sử dụng.

→ Với đội ngũ vận chuyển và phương tiện hùng hậu, đảm bảo vận chuyển ngày đêm, đặc biệt miễn phí vận chuyển.

Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!

BAO GIA THEP XAY DUNG .NET

Liên hệ