Mua thép hình ở đâu? Công ty thép Đông Dương SG hội tụ đầy đủ yếu tối về kinh tế, tài chính, năng lực để hợp tác với mọi dự án xây dựng trên toàn quốc. Chúng tôi là nhà phân phối thép định hình, thép kết cấu I U V H hàng đầu tại thành phố Hồ Chí Minh, cũng như trên toàn quốc, tự hào là thương hiệu đại lý bán thép hình số 1 Việt Nam.
Báo Giá Thép Hình H U I V Tháng 12/2023: Cập Nhật Chi Tiết Tại BAOGIATHEPXAYDUNG.NET
Trong ngữ cảnh thị trường xây dựng đang trải qua sự biến động liên tục, việc cập nhật thông tin giá cả là vô cùng quan trọng để giúp doanh nghiệp và người tiêu dùng có quyết định chính xác. BAOGIATHEPXAYDUNG.NET là nguồn thông tin đáng tin cậy, và trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng điểm qua giá thép hình H, U, I, và V, thông qua những con số cụ thể và đáng tin cậy.
Giới Thiệu Về Tình Hình Thị Trường Thép Hình
Trước khi chúng ta đàm phán về giá cả chi tiết, hãy cùng nhau đánh giá tình hình thị trường thép hình hiện tại. Trong bối cảnh nền kinh tế đang phục hồi sau đại dịch, ngành công nghiệp xây dựng và xây lắp đang trở thành điểm sáng. Điều này dẫn đến sự tăng cầu đáng kể cho các sản phẩm thép hình, từ đó làm thay đổi động đồng giá cả.
Bảng giá chi tiết các loại thép hình
DANH SÁCH CÁC LOẠI THÉP HÌNH | |||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Thép hình I | Kg | 13,000 vnđ/kg |
2 | Thép hình U | Kg | 12,000 vnđ/kg |
3 | Thép hình H | Kg | 13,500 vnđ/kg |
4 | Thép hình V | Kg | 12,500 vnđ/kg |
Thép hình I – Sự ổn định với giá 13.000 vnđ/kg
Bắt đầu với Thép Hình I, giá hiện tại đang ổn định ở mức 13.000 đồng/kg. Điều này cho thấy một sự ổn định đáng kể so với mức giá trước đó. Nguyên nhân của sự ổn định này có thể do nhiều yếu tố, bao gồm cung và cầu, tình hình kinh tế, và các yếu tố địa phương. Do đó, các doanh nghiệp và cá nhân đang quan tâm đến Thép Hình I có thể dựa vào thông tin này để đưa ra quyết định mua bán hợp lý.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I HÔM NAY | |||
Quy cách sản phẩm | Giá 1kg | Giá 1 cây 6m | Giá 1 cây 12m |
Giá sắt I100 x 6m/12m | 13,000 đ/kg | 481,000 đ/cây 6m | 962,000 đ/cây 12m |
Giá sắt hình I120 x 6m/12m | 13,000 đ/kg | 676,000 đ/cây 6m | 1,352,000 đ/cây 12m |
Giá thép I150 x 6m/12m | 13,000 đ/kg | 975,000 đ/cây 6m | 1,950,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình I200 x 6m/12m | 13,000 đ/kg | 1,661,400 đ/cây 6m | 3,322,800 đ/cây 12m |
Giá thép I250 x 6m/12m | 13,000 đ/kg | 2,308,800 đ/cây 6m | 4,617,600 đ/cây 12m |
Giá sắt hình chữ I300 x 6m/12m | 13,000 đ/kg | 2,862,600 đ/cây 6m | 5,725,200 đ/cây 12m |
Giá thép chữ I350 x 6m/12m | 13,000 đ/kg | 3,868,800 đ/cây 6m | 7,737,600 đ/cây 12m |
Giá thép I400 x 6m/12m | 13,000 đ/kg | 5,148,000 đ/cây 6m | 10,296,000 đ/cây 12m |
Giá sắt I450 x 6m/12m | 13,000 đ/kg | 5,928,000 đ/cây 6m | 11,856,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình I500 x 6m/12m | 13,000 đ/kg | 6,988,800 đ/cây 6m | 13,977,600 đ/cây 12m |
Giá thép I600 x 6m/12m | 13,000 đ/kg | 8,268,000 đ/cây 6m | 16,536,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình I700 x 6m/12m | 13,000 đ/kg | 14,430,000 đ/cây 6m | 28,860,000 đ/cây 12m |
Giá sắt hình I800 x 6m/12m | 13,000 đ/kg | 16,380,000 đ/cây 6m | 32,760,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình I900 x 6m/12m | 13,000 đ/kg | 18,720,000 đ/cây 6m | 37,440,000 đ/cây 12m |
(Giá có thể thay đổi liên tục – Liên hệ hotline để xác nhận lại giá chính xác và ưu đãi nhất)
Thép hình H – Đỉnh cao với giá 13.500 vnđ/kg
Thép Hình H, một trong những loại thép phổ biến, đang có giá 13.500 đồng/kg. Điều này đại diện cho một sự tăng giá nhẹ so với các tháng trước đây. Có thể có những ảnh hưởng từ các yếu tố như chi phí nguyên liệu, chi phí lao động, hoặc các biến động trên thị trường quốc tế. Đối với các doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng Thép Hình H, việc theo dõi và hiểu rõ về biến động giá cả là quan trọng để kế hoạch ngân sách và chiến lược kinh doanh.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H HÔM NAY | |||
Quy cách sản phẩm | Giá 1kg | Giá 1 cây 6m | Giá 1 cây 12m |
Giá thép H100 x 100 x 6m/12m | 13,500 đ/kg | 1,393,200 đ/cây 6m | 2,786,400 đ/cây 12m |
Giá thép H125 x 15 x 6m/12m | 13,500 đ/kg | 1,927,800 đ/cây 6m | 3,855,600 đ/cây 12m |
Giá thép hình H148 x 100 x 6m/12m | 13,500 đ/kg | 1,757,700 đ/cây 6m | 3,515,400 đ/cây 12m |
Giá thép hình H150 x 150 x 6m/12m | 13,500 đ/kg | 2,551,500 đ/cây 6m | 5,103,000 đ/cây 12m |
Giá sắt hình H175 x 175 x 6m/12m | 13,500 đ/kg | 3,272,400 đ/cây 6m | 6,544,800 đ/cây 12m |
Giá sắt H194 x 150 x 6m/12m | 13,500 đ/kg | 2,478,600 đ/cây 6m | 4,957,200 đ/cây 12m |
Giá thép H200 x 200 x 6m/12m | 13,500 đ/kg | 4,041,900 đ/cây 6m | 8,083,800 đ/cây 12m |
Giá thép H244 x 175 x 6m/12m | 13,500 đ/kg | 3,572,100 đ/cây 6m | 7,144,200 đ/cây 12m |
Giá thép hình H250 x 250 x 6m/12m | 13,500 đ/kg | 5,864,400 đ/cây 6m | 11,728,800 đ/cây 12m |
Giá sắt hình H294 x 200 x 6m/12m | 13,500 đ/kg | 4,600,800 đ/cây 6m | 9,201,600 đ/cây 12m |
Giá thép H300 x 300 x 6m/12m | 13,500 đ/kg | 7,614,000 đ/cây 6m | 15,228,000 đ/cây 12m |
Giá thép H340 x 250 x 6m/12m | 13,500 đ/kg | 6,455,700 đ/cây 6m | 12,911,400 đ/cây 12m |
Giá thép H350x350 x 6m/12m | 13,500 đ/kg | 11,097,000 đ/cây 6m | 22,194,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình H390 x 300 x 6m/12m | 13,500 đ/kg | 8,667,000 đ/cây 6m | 17,334,000 đ/cây 12m |
Giá thép H400 x 400 x 6m/12m | 13,500 đ/kg | 13,932,000 đ/cây 6m | 27,864,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình H440 x 300 x 6m/12m | 13,500 đ/kg | 10,044,000 đ/cây 6m | 20,088,000 đ/cây 12m |
(Giá có thể thay đổi liên tục – Liên hệ hotline để xác nhận lại giá chính xác và ưu đãi nhất) |
Thép hình U – Lựa chọn tiết kiệm với giá 12.000 vnđ/kg
Thép Hình U, với giá 12.000 đồng/kg, đang là một lựa chọn có vẻ hấp dẫn với giá cả ổn định và hợp lý. Các doanh nghiệp có thể quan tâm đến Thép Hình U để giảm thiểu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng trong các dự án xây dựng. Việc theo dõi giá cả giúp họ đưa ra những quyết định kinh doanh thông minh và linh hoạt.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH U HÔM NAY | |||
Quy cách sản phẩm | Giá 1kg | Giá 1 cây 6m | Giá 1 cây 12m |
Giá thép U50 x 6m | 12,000 đ/kg | 180,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt U65 x 6m | 12,000 đ/kg | 240,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép U75 x 6m | 12,000 đ/kg | 381,600 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt U80 x 6m | 12,000 đ/kg | 372,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép U100 x 6m | 12,000 đ/kg | 492,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt hình U120 x 6m | 12,000 đ/kg | 504,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình U125 x 6m/12m | 12,000 đ/kg | 964,800 đ/cây 6m | 1,929,600 đ/cây 12m |
Giá sắt U140 x 6m | 12,000 đ/kg | 648,000 đ/cây 6m | 1,296,000 đ/cây 12m |
Giá thép U150 x 6m/12m | 12,000 đ/kg | 1,339,200 đ/cây 6m | 2,678,400 đ/cây 12m |
Giá sắt hình U160 x 6m/12m | 12,000 đ/kg | 864,000 đ/cây 6m | 1,728,000 đ/cây 12m |
Giá thép U180 x 6m/12m | 12,000 đ/kg | 1,080,000 đ/cây 6m | 2,160,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình U200 x 6m/12m | 12,000 đ/kg | 1,224,000 đ/cây 6m | 2,448,000 đ/cây 12m |
Giá thép U250 x 6m/12m | 12,000 đ/kg | 1,720,800 đ/cây 6m | 3,441,600 đ/cây 12m |
Giá thép hình U300 x 6m/12m | 12,000 đ/kg | 2,743,200 đ/cây 6m | 5,486,400 đ/cây 12m |
Giá thép U380 x 6m/12m | 12,000 đ/kg | 3,924,000 đ/cây 6m | 7,848,000 đ/cây 12m |
(Giá có thể thay đổi liên tục – Liên hệ hotline để xác nhận lại giá chính xác và ưu đãi nhất) |
Thép hình V – Sự linh hoạt với giá 12.500 vnđ/kg
Thép Hình V hiện đang có giá 12.500 đồng/kg, đồng nghĩa với sự ổn định tương đối trong thời gian gần đây. Điều này có thể làm hài lòng các đối tác kinh doanh đang tìm kiếm sự ổn định trong nguồn cung cấp vật liệu xây dựng. Tuy nhiên, việc tiếp tục theo dõi biến động giá cả là không thể thiếu để duy trì sự linh hoạt trong quản lý nguồn lực và ngân sách.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V HÔM NAY | |||
Quy cách sản phẩm | Giá 1kg | Giá 1 cây 6m | Giá 1 cây 12m |
Giá thép V50 x 4 x 6m | 12,500 đ/kg | 229,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V50 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 282,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V50 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 357,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V60 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 342,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V60 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 406,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V63 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 360,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V63 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 429,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V65 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 372,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V65 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 443,250 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V65 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 507,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt hình V65 x 8 x 6m | 12,500 đ/kg | 579,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V70 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 402,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V70 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 478,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V70 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 553,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V75 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 435,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt hình V75 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 513,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V75 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 592,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V75 x 8 x 6m | 12,500 đ/kg | 674,250 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V80 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 549,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V80 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 638,250 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V80 x 8 x 6m | 12,500 đ/kg | 722,250 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V90 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 621,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt hình V90 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 720,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V90 x 8 x 6m | 12,500 đ/kg | 817,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V90 x 9 x 6m | 12,500 đ/kg | 915,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép chữ V90 x 10 x 6m | 12,500 đ/kg | 997,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V100 x 7 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 802,500 đ/cây 6m | 1,605,000 đ/cây 12m |
Giá sắt hình V100 x 8 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 915,000 đ/cây 6m | 1,830,000 đ/cây 12m |
Giá thép V100 x 9 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,027,500 đ/cây 6m | 2,055,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình V100 x 10 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,117,500 đ/cây 6m | 2,235,000 đ/cây 12m |
Giá thép chữ V100 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,335,000 đ/cây 6m | 2,670,000 đ/cây 12m |
Giá sắt V120 x 8 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,102,500 đ/cây 6m | 2,205,000 đ/cây 12m |
Giá thép V120 x 10 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,365,000 đ/cây 6m | 2,730,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình V120 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,620,000 đ/cây 6m | 3,240,000 đ/cây 12m |
Giá sắt V130 x 9 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,342,500 đ/cây 6m | 2,685,000 đ/cây 12m |
Giá thép V130 x 10 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,477,500 đ/cây 6m | 2,955,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình V130 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,755,000 đ/cây 6m | 3,510,000 đ/cây 12m |
Giá sắt V150 x 10 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,725,000 đ/cây 6m | 3,450,000 đ/cây 12m |
Giá sắt chữ V150 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,047,500 đ/cây 6m | 4,095,000 đ/cây 12m |
Giá thép V150 x 15 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,535,000 đ/cây 6m | 5,070,000 đ/cây 12m |
Giá sắt V175 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,385,000 đ/cây 6m | 4,770,000 đ/cây 12m |
Giá thép V175 x 15 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,955,000 đ/cây 6m | 5,910,000 đ/cây 12m |
Giá sắt V200 x 15 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 3,397,500 đ/cây 6m | 6,795,000 đ/cây 12m |
Giá thép V200 x 20 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 4,477,500 đ/cây 6m | 8,955,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình V200 x 25 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 5,520,000 đ/cây 6m | 11,040,000 đ/cây 12m |
(Giá có thể thay đổi liên tục – Liên hệ hotline để xác nhận lại giá chính xác và ưu đãi nhất) |
Những Điều Cần Lưu Ý khi Chọn Mua Thép Hình
Trước khi quyết định mua sắm thép hình cho dự án của bạn, hãy cân nhắc các yếu tố như chất lượng, tính ứng dụng, và đặc biệt là chi phí với nguồn cung cấp uy tín như BAOGIATHEPXAYDUNG.NET
Trên tất cả, BAOGIATHEPXAYDUNG.NET cung cấp một cái nhìn toàn diện về giá cả của Thép Hình H U I V tháng 12/2023. Việc theo dõi sự biến động giá, từ các con số cụ thể đến những xu hướng lớn, giúp các doanh nghiệp và người tiêu dùng thực hiện các quyết định thông minh. Thông qua bài viết này, chúng tôi hy vọng rằng bạn có thêm thông tin cần thiết để định hình chiến lược kinh doanh và xây dựng dự án của mình một cách hiệu quả. Đừng quên liên tục cập nhật thông tin để luôn nắm bắt được những thay đổi quan trọng trên thị trường.