Bảng báo giá thép hình tháng 06/2023 tất cả các loại được cập nhật tại hệ thống báo giá sắt thép hàng đầu của chúng tôi. Các sản phẩm nổi bật bao gồm : thép chữ H, thép chữ i ( sắt i ), thép chữ V ( sắt V ), thép chữ L, thép chữ C ( xà gồ C ), thép chữ U ( sắt U ), thép tấm, thép ống, thép hộp….

Mục lục
Bảng báo giá thép hình H U I V C L Tấm – Ống – Hộp tháng 06/2023
Hiện nay trên thị trường có quá nhiều loại thép hình và nhiều hãng thép hình cung cấp sắt thép ra thị trường, vậy nên để cập nhật bảng báo giá sắt thép hình mới nhất và chính xác nhất lên đây là vô cùng quan trong.

Thứ nhất là báo giá gồm nhiều hãng, thứ 2 là gồm quá nhiều kích cỡ, thứ 3 là có thể thay đổi theo thời gian, theo khối lượng cung cấp, theo vị trí cần cung cấp…. Vậy nên khi có nhu cầu đặt mua thép hình giá rẻ hoặc nhận báo giá tham khảo, hãy liên hệ ngay đến đường dây nóng báo giá thép trên màn hình để nhận báo giá chính xác nhất.


Bảng giá thép hình chữ I tham khảo
STT | Tên trục cán | Barem Kg/m | Giá / kg | Giá / cây6m |
1 | Thép hình I 100 x 6m | 43/6m | 15.300 | 600.000 |
2 | Thép hình I 100 x 4m | 28/4m | 15.300 | Liên hệ |
3 | Thép hình I 100 x 5m | 35/5m | 15.300 | Liên hệ |
4 | Thép hình I 120 x 3m | 53/3m | 15.300 | Liên hệ |
5 | Thép hình I 120 x 6m | 44/6m | 15.300 | 780.000 |
6 | Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 15.000 | 1.260.000 |
7 | Thép hình I 200 x 100 x 5,5 x 8 | 21.3 | 15.000 | 1.918.000 |
8 | Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 | 29.6 | 15.000 | 2.664.000 |
9 | Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.7 | 15.000 | 3.303.000 |
10 | Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 | 49.6 | 15.000 | 4.464.000 |
11 | Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 | 66 | 15.000 | 5.940.000 |
12 | Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 | 89,6 | 15.000 | 8.064.000 |
( Còn nhiều chủng loại kích thước khác, giá thay đổi liên tục, giảm giá khi liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh qua hotline )
Bảng giá thép tấm tham khảo
STT | Quy cách | Kg/tấm | Hàng SS400
Formosa |
Hàng Q345B
A572 & SM490 |
1 | 3.0 x 1500 x 6000 mm | 211,95 | 12.300 | 13.200 |
2 | 4.0 x 1500 x 6000 mm | 282,6 | 12.200 | 13.200 |
3 | 5.0 x 1500 x 6000 mm | 353,25 | 12.200 | 13.200 |
4 | 6.0 x 1500 x 6000 mm | 423,9 | 12.200 | 13.200 |
5 | 8.0 x 1500 x 6000 mm | 565,2 | 12.300 | 13.200 |
6 | 8.0 x 2000 x 12000 mm | 1.507,2 | 12.300 | 13.200 |
7 | 10 x 1500 x 6000 mm | 706,5 | 12.200 | 13.200 |
8 | 10 x 2000 x 12000 mm | 1.884 | 12.200 | 13.200 |
9 | 12 x 1500 x 6000 mm | 847,8 | 12.200 | 13.200 |
10 | 12 x 2000 x 12000 mm | 2.260,8 | 12.200 | 13.700 |
11 | 14 x 1500 x 6000 mm | 989,1 | 12.500 | 13.700 |
12 | 14 x 2000 x 12000 mm | 2.637,6 | 12.300 | 13.700 |
13 | 16 x 1500 x 6000 mm | 1.130,4 | 12.500 | 13.700 |
14 | 16 x 2000 x 12000 mm | 3.014,4 | 13.000 | 13.700 |
15 | 18 x 2000 x 12000 mm | 3.391,2 | 13.300 | 14.000 |
16 | 20 x 2000 x 12000 mm | 3.768 | 13.400 | 14.000 |
17 | 25 x 2000 x 12000 mm | 4.710 | 13.400 | 14.000 |
18 | 30 x 2000 x 12000 mm | 5.652 | 13.400 | 14.000 |
19 | cuộn 1.0 x 1000 mm | cuộn | 14.200 | |
20 | cuộn 1.2 x 1219 mm | cuộn | 14.000 | |
21 | cuộn 1.75 x 1250 mm | cuộn | 13.000 | |
22 | cuộn 2.0 x 1125 mm | cuộn | 12.600 |
Bảng báo giá thép hình chữ H Posco tham khảo
STT | Tên trục cán | Barem Kg/m | Giá / kg |
1 | Thép hình chữ H 100 x 100 x 6 x8 | 17.2 | 16.100 |
2 | Thép hình chữ H 125 x 125 x 6.5 x 9 | 23.6 | 16.100 |
3 | Thép hình chữ H 150 x 150 x 7 x 10 | 31.5 | 15.300 |
4 | Thép hình chữ H 194 x 150 x 6 x 9 | 30.6 | 15.900 |
5 | Thép hình chữ H 200 x 200 x 8 x 12 | 49.9 | 15.300 |
6 | Thép hình chữ H 250 x 250 x 9 x 14 | 72.4 | 16.100 |
7 | Thép hình chữ H 294 x 200 x 8 x 12 | 56.8 | 16.100 |
8 | Thép hình chữ H 300 x 300 x 10 x15 | 94 | 16.100 |
( Còn nhiều chủng loại kích thước khác, giá thay đổi liên tục, giảm giá khi liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh qua hotline )
Báo giá thép hình V

Bảng báo giá thép hình chữ V mới nhất bao gồm thép V đúc, V chấn, thép V đen, thép V kẽm, thép V mạ kẽm và thép V nhúng kẽm được cập nhật 24/7 từ nhà sản xuất. Là đại lý kết hợp nhà máy sản xuất hàng đầu, cùng đó là liên kết phân phối các hãng thép V chất lượng cao như thép V Nhà Bè, thép V Vinaone, thép V An Khánh, thép V Á Châu … vv.. Chúng tôi tôi trở thành điểm phân phối sắt thép V hàng đầu khu vực và cả nước. Sau đây là bảng báo giá thép V chi tiết :
QUY CÁCH THÉP V | BAREM KG/CÂY | THÉP V ĐEN | THÉP V KẼM / NHŨNG KẼM |
---|---|---|---|
V 25 x 25 x 2.0 ly | 4.2 | 56.700 | 73.500 |
V 25 x 25 x 2.5 ly | 5 | 67.500 | 87.500 |
V 25 x 25 x 3.0 ly NB | 5.55 | 74.925 | 97.125 |
V 30 x 30 x 2.5 ly | 6.2 | 83.700 | 108.500 |
V 30 x 30 x 2.7 ly | 8 | 108.000 | 140.000 |
V 30 x 30 x 3.0 ly NB | 6.98 | 94.230 | 122.150 |
V 30 x 30 x 3.5 ly | 8.5 | 114.750 | 148.750 |
V 40 x 40 x 2.5 ly | 8.6 | 111.800 | 146.200 |
V 40 x 40 x 2.8 ly | 9.5 | 123.500 | 161.500 |
V 40 x 40 x 3.0 ly NB | 10.17 | 132.210 | 172.890 |
V 40 x 40 x 3.2 ly | 10.5 | 136.500 | 178.500 |
V 40 x 40 x 3.5 ly | 11.5 | 149.500 | 195.500 |
V 40 x 40 x 3.7 ly | 12.4 | 161.200 | 210.800 |
V 40 x 40 x 4.0 ly NB | 13.05 | 169.650 | 221.850 |
V 40 x 40 x 4.3 ly | 14.5 | 188.500 | 246.500 |
V 50 x 50 x 2.5 ly | 12.5 | 162.500 | 212.500 |
V 50 x 50 x 2.7 ly | 13 | 169.000 | 221.000 |
V 50 x 50 x 2.9 ly | 13.5 | 175.500 | 229.500 |
V 50 x 50 x 3.2 ly | 14.5 | 188.500 | 246.500 |
V 50 x 50 x 3.4 ly | 15 | 195.000 | 255.000 |
V 50 x 50 x 3.5 ly | 15.5 | 201.500 | 263.500 |
V 50 x 50 x 3.8 ly | 16 | 208.000 | 272.000 |
V 50 x 50 x 4.0 ly | 17.56 | 228.280 | 298.520 |
V 50 x 50 x 4.2 ly | 18 | 234.000 | 306.000 |
V 50 x 50 x 4.5 ly | 19 | 247.000 | 323.000 |
V 50 x 50 x 4.7 ly | 20 | 260.000 | 340.000 |
V 50 x 50 x 5.0 ly NB đỏ | 20.26 | 263.380 | 344.420 |
V 50 x 50 x 5.0 ly NB đen | 22 | 286.000 | 374.000 |
V 50 x 50 x 5.2 ly | 23 | 299.000 | 391.000 |
V 63 x 63 x 4.2 ly | 24 | 312.000 | 408.000 |
V 63 x 63 x 5.0 ly NB | 27.78 | 361.140 | 472.260 |
V 63 x 63 x 6.0 ly | 32.5 | 422.500 | 552.500 |
V 63 x 63 x 6.0 ly NB | 32.83 | 426.790 | 558.110 |
V 70 x 70 x 4.8 ly | 30 | 390.000 | 510.000 |
V 70 x 70 x 5.5 ly | 32 | 416.000 | 544.000 |
V 70 x 70 x 5.8 ly | 36 | 468.000 | 612.000 |
V 70 x 70 x 6.0 ly NB | 36.59 | 475.670 | 622.030 |
V 70 x 70 x 7.0 ly | 42 | 546.000 | 714.000 |
V 75 x 75 x 5.0 ly | 31.5 | 409.500 | 535.500 |
V 75 x 75 x 5.6 ly | 37.5 | 487.500 | 637.500 |
V 75 x 75 x 8.0 ly | 52.5 | 682.500 | 892.500 |
V 75 x 75 x 6.0 ly NB | 39.36 | 511.680 | 669.120 |
V 75 x 75 x 8.0 ly NB | 52.93 | 688.090 | 899.810 |
V 80 x 80 x 6.0 ly | 44.04 | 572.520 | 748.680 |
V 80 x 80 x 7.0 ly | 47 | 611.000 | 799.000 |
V 80 x 80 x 8.0 ly | 57.78 | 751140 | 982260 |
V 80 x 80 x 10 ly | 71.4 | 928.200 | 1.213.800 |
V 90 x 90 x 7.0 ly | 57.66 | 749.580 | 980.220 |
V 90 x 90 x 8.0 ly | 65.4 | 850.200 | 1.111.800 |
V 90 x 90 x 9.0 ly | 73.2 | 951.600 | 1.244.400 |
V 90 x 90 x 10 ly | 90 | 1.170.000 | 1.530.000 |
V 100 x 100 x 7.0 ly | 67 | 871.000 | 1.139.000 |
V 100 x 100 x 9.0 ly | 73.2 | 951.600 | 1.244.400 |
V 100 x 100 x 10 ly | 90 | 1.170.000 | 1.530.000 |
V 100 x 100 x 12 ly | 106.8 | 1.388.400 | 1.815.600 |
V 120 x 120 x 8.0 ly | 88.2 | 1.146.600 | 1.499.400 |
V 120 x 120 x 10 ly | 109.2 | 1.419.600 | 1.856.400 |
V 120 x 120 x 12 ly | 129.6 | 1.684.800 | 2.203.200 |
V 125 x 125 x 8.0 ly | 91.8 | 1.193.400 | 1.560.600 |
V 125 x 125 x 10 ly | 114 | 1.482.000 | 1.938.000 |
V 125 x 125 x 12 ly | 135.6 | 1.762.800 | 2.305.200 |
V 150 x 150 x 10 ly | 138 | 1.794.000 | 2.346.000 |
V 150 x 150 x 12 ly | 163.8 | 2.129.400 | 2.784.600 |
V 150 x 150 x 15 ly | 202.8 | 2.636.400 | 3.447.600 |
V 180 x 180 x 15 ly | 245.4 | 3.190.200 | 4.171.800 |
V 180 x 180 x 18 ly | 291.6 | 3.790.800 | 4.957.200 |
V 200 x 200 x 16 ly | 291 | 3.783.000 | 4.947.000 |
V 200 x 200 x 20 ly | 359.4 | 4.672.200 | 6.109.800 |
V 200 x 200 x 24 ly | 426.6 | 5.545.800 | 7.252.200 |
V 250 x 250 x 28 ly | 624 | 8.112.000 | 10.608.000 |
V 250 x 250 x 35 ly | 768 | 9.984.000 | 13.056.000 |


- Báo giá thép hình H U I V tấm ống hộp các loại có thể thay đổi liên tục.
- Nhận báo giá trực tiếp qua liên hệ với hệ thống để có giá hợp lý.
- Hàng được cấp trực tiếp từ nhà máy đi, đảm bảo chất lượng và uy tín.
- Công ty có xe vận chuyển sắt thép chuyên dụng về tận nơi 24/24.
- Hàng giao không đúng quy cách chủng loại sẽ được đổi trả miễn phí hoặc giảm giá ngay tại thời điểm giao hàng.
Cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, ( Quy Nhơn ) Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
→ Đại lý, hệ thống phân phối báo giá sắt thép cấp 1 nên đơn giá ưu đãi và cạnh tranh nhất.
→ Hàng cung cấp luôn đầy đủ logo nhãn mác của nhà sản xuất, mới 100% chưa qua sử dụng.
→ Với đội ngũ vận chuyển và phương tiện hùng hậu, đảm bảo vận chuyển ngày đêm, đặc biệt miễn phí vận chuyển.
Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!