Bảng giá thép hình i An Khánh (AKS) và Á Châu (ACS) ngày 20/07/2024
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH I NGÀY 20/07/2024 | |||
QUY CÁCH THÉP | ĐVT | ĐƠN GIÁ | THƯƠNG HIỆU |
Thép i100 x 52 x 3.5 × 5 | Cây 6m | 706,700 vnđ/cây | Á Châu |
Thép i100 x 52 x 4 x 5.5 | Cây 6m | 729,800 vnđ/cây | Á Châu |
Thép i100 x 40 x 4.5 | Cây 6m | 747,600 vnđ/cây | An Khánh |
Thép i120 x 60 x 4 x 6 | Cây 6m | 832,600 vnđ/cây | Á Châu |
Thép i120 x 65 x 4.5 | Cây 6m | 943,400 vnđ/cây | An Khánh |
Thép i150 x 73 x 5 x 6.5 | Cây 6m | 1,357,500 vnđ/cây | Á Châu |
Thép i150 x 73 x 5 x 6.5 | Cây 6m | 1,372,500 vnđ/cây | An Khánh |
Thép i200 x 100 x 5 x 7.5 | Cây 6m | 2,268,000 vnđ/cây | An Khánh |
Giá thép hình i200, i250, i300, i350, i400, i450, i500, i600, i700, i800, i900 xin liên hệ hotline để nhận đơn giá |
Cách lựa chọn thép hình I phù hợp
Xác định nhu cầu sử dụng
Trước khi mua thép hình I, khách hàng cần xác định rõ nhu cầu sử dụng của mình. Tùy vào mục đích sử dụng, khách hàng có thể chọn loại thép hình I phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của dự án. Việc xác định đúng nhu cầu sử dụng sẽ giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiệu quả sử dụng. Liên hệ hotline để được tư vấn chi tiết về quy cách và ứng dụng của sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng.
So sánh giá và chất lượng
Khách hàng nên so sánh giá và chất lượng của thép hình I từ nhiều nhà cung cấp khác nhau. Việc so sánh này sẽ giúp khách hàng có được mức giá hợp lý và sản phẩm chất lượng.
Hợp tác với nhà cung cấp uy tín
Việc hợp tác với các nhà cung cấp uy tín và chất lượng như Thép An Khánh (AKS) và Thép Á Châu (ACS) sẽ giúp đảm bảo nguồn cung ổn định và giá cả hợp lý. Các nhà cung cấp uy tín thường có chính sách hậu mãi tốt và đảm bảo chất lượng sản phẩm, giúp khách hàng yên tâm trong quá trình sử dụng.