Trong bối cảnh ngành xây dựng đang phát triển mạnh mẽ, việc sử dụng các vật liệu xây dựng chất lượng cao là yếu tố quyết định đến sự bền vững và an toàn của công trình. Trong đó, thép tròn trơn đóng vai trò quan trọng, và Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.NET tự hào là đơn vị cung cấp hàng đầu về sản phẩm này. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về ứng dụng, đặc điểm, và thông tin báo giá của thép tròn trơn tại hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.NET
Ứng dụng đa dạng của thép tròn trơn
Thép tròn trơn là vật liệu cực kỳ linh hoạt và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Xây Dựng: Sử dụng trong cột, dầm, giàn giáo, và các công trình xây dựng khác.
- Các cơ sở hạ tầng khai thác mỏ: trong một số dự án khai thác mỏ cũng cần phải sử dụng đến thép tròn trơn.
- Các dự án cầu đường: Gia công làm các chi tiết hoa văn trong các dự án cầu đường hiện nay.
- Cơ Khí: Chế tạo máy móc, kết cấu khung sườn, trục, các chi tiết cần độ bền cao, đóng tàu, chế tạo thủy điện.
- Năng Động: Sản xuất đinh, bu-lông, và các sản phẩm gia công cơ khí khác.
Mac thép thông dụng
- SS400: Thép cacbon có độ bền cao, chủ yếu được sử dụng trong xây dựng và cơ khí.
- CB240: Loại thép cường độ cao, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sức bền lớn.
- CT3: Thép trung bình với độ dẻo dai tốt, thích hợp cho việc gia công và chế tạo.
- S20C, S45C: Thép cacbon có độ dẻo dai và gia công tốt, phù hợp cho sản xuất chi tiết máy móc và cơ khí chính xác.
Chứng nhận CO – CQ (Chứng nhận xuất xứ – Chứng nhận chất lượng):
Chúng tôi cam kết cung cấp thép tròn trơn đạt chất lượng cao và đầy đủ các chứng nhận quan trọng. Chứng nhận CO (Chứng nhận xuất xứ) và CQ (Chứng nhận chất lượng) giúp đảm bảo tính đáng tin cậy của sản phẩm, đồng thời đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế.
Bảng báo giá thép tròn trơn mới nhất
Giá sắt thép tròn được được hệ thống phân phối sắt thép cấp 1, đại lý có hệ thống báo giá thép liên kết các công ty sắt thép hàng đầu trên cả nước, phủ sóng toàn quốc.
Sau đây là bảng báo giá sắt thép tròn trơn giá rẻ mà hệ thống chúng tôi tổng hợp được, kính mời quý khách hàng tham khảo:
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TRÒN TRƠN MỚI NHẤT VÀ BAREM THÉP TRÒN TRƠN
CHỦNG LOẠI | BAREM | ĐƠN GIÁ | ĐƠN GIÁ CÂY 6M |
Thép tròn đặc Ø6 | 0.22 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 21,780 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø8 | 0.39 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 38,610 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø10 | 0.62 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 61,380 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø12 | 0.89 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 88,110 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø14 | 1.21 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 119,790 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø16 | 1.58 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 156,420 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø18 | 2.00 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 198,000 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø20 | 2.47 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 244,530 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø22 | 2.98 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 295,020 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø24 | 3.55 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 351,450 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø25 | 3.85 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 381,150 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø26 | 4.17 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 412,830 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø28 | 4.83 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 478,170 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø30 | 5.55 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 549,450 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 624,690 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø34 | 7.13 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 705,870 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø35 | 7.55 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 747,450 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø36 | 7.99 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 791,010 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø38 | 8.90 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 881,100 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø40 | 9.86 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 976,140 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø42 | 10.88 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 1,077,120 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø44 | 11.94 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 1,182,060 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø45 | 12.48 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 1,235,520 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø46 | 13.05 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 1,291,950 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø48 | 14.21 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 1,406,790 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø50 | 15.41 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 1,525,590 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø52 | 16.67 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 1,650,330 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø55 | 18.65 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 1,846,350 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø60 | 22.20 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 2,197,800 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø65 | 26.05 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 2,578,950 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø70 | 30.21 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 2,990,790 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø75 | 34.68 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 3,433,320 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø80 | 39.46 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 3,906,540 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø85 | 44.54 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 4,409,460 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø90 | 49.94 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 4,944,060 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø95 | 55.64 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 5,508,360 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø100 | 61.65 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 6,103,350 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø110 | 74.60 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 7,385,400 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø120 | 88.78 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 8,789,220 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø125 | 96.33 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 9,536,670 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø130 | 104.20 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 10,315,800 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø135 | 112.36 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 11,123,640 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø140 | 120.84 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 11,963,160 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø145 | 129.63 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 12,833,370 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø150 | 138.72 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 13,733,280 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø155 | 148.12 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 14,663,880 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø160 | 157.83 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 15,625,170 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø170 | 178.18 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 17,639,820 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø180 | 199.76 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 19,776,240 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø190 | 222.57 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 22,034,430 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø200 | 246.62 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 24,415,380 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø210 | 271.89 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 26,917,110 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø220 | 298.40 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 29,541,600 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø230 | 326.15 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 32,288,850 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø240 | 355.13 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 35,157,870 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø250 | 385.34 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 38,148,660 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø260 | 416.78 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 41,261,220 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø270 | 449.46 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 44,496,540 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø280 | 483.37 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 47,853,630 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø290 | 518.51 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 51,332,490 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø300 | 554.89 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 54,934,110 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø310 | 592.49 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 58,656,510 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø320 | 631.34 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 62,502,660 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø330 | 671.41 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 66,469,590 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø340 | 712.72 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 70,559,280 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø350 | 755.26 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 74,770,740 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø360 | 799.03 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 79,103,970 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø370 | 844.04 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 83,559,960 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø380 | 890.28 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 88,137,720 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø390 | 937.76 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 92,838,240 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø400 | 986.46 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 97,659,540 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø410 | 1,036.40 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 102,603,600 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø420 | 1,087.57 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 107,669,430 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø430 | 1,139.98 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 112,858,020 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø450 | 1,248.49 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 123,600,510 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø455 | 1,276.39 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 126,362,610 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø480 | 1,420.51 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 140,630,490 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø500 | 1,541.35 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 152,593,650 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø520 | 1,667.12 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 165,044,880 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø550 | 1,865.03 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 184,637,970 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø580 | 2,074.04 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 205,329,960 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø600 | 2,219.54 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 219,734,460 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø635 | 2,486.04 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 246,117,960 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø645 | 2,564.96 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 253,931,040 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø680 | 2,850.88 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 282,237,120 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø700 | 3,021.04 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 299,082,960 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø750 | 3,468.03 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 343,334,970 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø800 | 3,945.85 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 390,639,150 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø900 | 4,993.97 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 494,403,030 vnđ/cây |
Thép tròn đặc Ø1000 | 6,165.39 kg/m | 16,500 vnđ/kg | 610,373,610 vnđ/cây |
(Đơn giá có thể thay đổi liên tục – Liên hệ hotline để xác nhận lại giá chính xác và ưu đãi nhất)
Báo giá sắt hàng chuẩn cây độ dài 6m và 12m, ngoài ra còn gia công cắt thép tròn trơn ngắn dài tùy theo yêu cầu sử dụng của khách hàng.
Xem thêm :
- Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất hôm nay
- Báo giá thép hộp mạ kẽm giá rẻ
- Bảng báo giá ống tráng kẽm mới nhất
Đơn vị cung cấp thép tròn trơn uy tín
BAOGIATHEPXAYDUNG.NET là đối tác tin cậy, chúng tôi liên tục nỗ lực để trở thành đơn vị cung cấp hàng đầu về thép tròn trơn. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng với sự nhanh chóng và chính xác.
BAOGIATHEPXAYDUNG.NET – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
Dịch vụ bán hàng
Hàng sẵn tại kho
Chúng tôi tự hào có hệ thống kho hàng lớn, đảm bảo cung cấp đầy đủ và nhanh chóng các đơn đặt hàng từ khách hàng.
Vận chuyển nhanh chóng
Dịch vụ vận chuyển của chúng tôi được thiết kế để đáp ứng nhanh chóng mọi đơn đặt hàng. Chúng tôi cam kết giao hàng đúng hẹn và an toàn.
Đáp ứng nhanh nhu cầu khách hàng
Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng. Liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn tận tâm và giá ưu đãi.
Liên hệ ngay để nhận giá ưu đãi đặc biệt cho đơn hàng lớn
Chưa bao giờ việc mua sắm thép tròn trơn trở nên dễ dàng và thuận tiện như với BAOGIATHEPXAYDUNG.NET. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá ưu đãi nhất từ chúng tôi. Sự hài lòng của khách hàng là động lực lớn nhất cho sự phát triển của chúng tôi!