0935.059.555

Bảng báo giá thép tròn trơn có chặt ngắn dài theo quy cách

Trong bối cảnh ngành xây dựng đang phát triển mạnh mẽ, việc sử dụng các vật liệu xây dựng chất lượng cao là yếu tố quyết định đến sự bền vững và an toàn của công trình. Trong đó, thép tròn trơn đóng vai trò quan trọng, và Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.NET tự hào là đơn vị cung cấp hàng đầu về sản phẩm này. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về ứng dụng, đặc điểm, và thông tin báo giá của thép tròn trơn tại hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.NET

Thép tròn trơn - BAOGIATHEPXAYDUNG.NET
Thép tròn trơn – BAOGIATHEPXAYDUNG.NET

Mục lục

Ứng dụng đa dạng của thép tròn trơn

Thép tròn trơn là vật liệu cực kỳ linh hoạt và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:

  • Xây Dựng: Sử dụng trong cột, dầm, giàn giáo, và các công trình xây dựng khác.
  • Các cơ sở hạ tầng khai thác mỏ: trong một số dự án khai thác mỏ cũng cần phải sử dụng đến thép tròn trơn.
  • Các dự án cầu đường: Gia công làm các chi tiết hoa văn trong các dự án cầu đường hiện nay.
  • Cơ Khí: Chế tạo máy móc, kết cấu khung sườn, trục, các chi tiết cần độ bền cao, đóng tàu, chế tạo thủy điện.
  • Năng Động: Sản xuất đinh, bu-lông, và các sản phẩm gia công cơ khí khác.

Mac thép thông dụng

  • SS400: Thép cacbon có độ bền cao, chủ yếu được sử dụng trong xây dựng và cơ khí.
  • CB240: Loại thép cường độ cao, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sức bền lớn.
  • CT3: Thép trung bình với độ dẻo dai tốt, thích hợp cho việc gia công và chế tạo.
  • S20C, S45C: Thép cacbon có độ dẻo dai và gia công tốt, phù hợp cho sản xuất chi tiết máy móc và cơ khí chính xác.

Chứng nhận CO – CQ (Chứng nhận xuất xứ – Chứng nhận chất lượng):

Chúng tôi cam kết cung cấp thép tròn trơn đạt chất lượng cao và đầy đủ các chứng nhận quan trọng. Chứng nhận CO (Chứng nhận xuất xứ) và CQ (Chứng nhận chất lượng) giúp đảm bảo tính đáng tin cậy của sản phẩm, đồng thời đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế.

Bảng báo giá thép tròn trơn mới nhất

Giá sắt thép tròn được được hệ thống phân phối sắt thép cấp 1, đại lý có hệ thống báo giá thép liên kết các công ty sắt thép hàng đầu trên cả nước, phủ sóng toàn quốc.

Kho thép tròn trơn giá rẻ nhất thị trường - BAOGIATHEPXAYDUNG.NET
Kho thép tròn trơn giá rẻ nhất thị trường – BAOGIATHEPXAYDUNG.NET

Sau đây là bảng báo giá sắt thép tròn trơn giá rẻ mà hệ thống chúng tôi tổng hợp được, kính mời quý khách hàng tham khảo:

BẢNG BÁO GIÁ THÉP TRÒN TRƠN MỚI NHẤT VÀ BAREM THÉP TRÒN TRƠN

CHỦNG LOẠI  BAREM ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ CÂY 6M
Thép tròn đặc Ø6 0.22 kg/m 16,500 vnđ/kg 21,780 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø8 0.39 kg/m 16,500 vnđ/kg 38,610 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø10 0.62 kg/m 16,500 vnđ/kg 61,380 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø12 0.89 kg/m 16,500 vnđ/kg 88,110 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø14 1.21 kg/m 16,500 vnđ/kg 119,790 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø16 1.58 kg/m 16,500 vnđ/kg 156,420 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø18 2.00 kg/m 16,500 vnđ/kg 198,000 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø20 2.47 kg/m 16,500 vnđ/kg 244,530 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø22 2.98 kg/m 16,500 vnđ/kg 295,020 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø24 3.55 kg/m 16,500 vnđ/kg 351,450 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø25 3.85 kg/m 16,500 vnđ/kg 381,150 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø26 4.17 kg/m 16,500 vnđ/kg 412,830 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø28 4.83 kg/m 16,500 vnđ/kg 478,170 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø30 5.55 kg/m 16,500 vnđ/kg 549,450 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø32 6.31 kg/m 16,500 vnđ/kg 624,690 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø34 7.13 kg/m 16,500 vnđ/kg 705,870 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø35 7.55 kg/m 16,500 vnđ/kg 747,450 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø36 7.99 kg/m 16,500 vnđ/kg 791,010 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø38 8.90 kg/m 16,500 vnđ/kg 881,100 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø40 9.86 kg/m 16,500 vnđ/kg 976,140 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø42 10.88 kg/m 16,500 vnđ/kg 1,077,120 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø44 11.94 kg/m 16,500 vnđ/kg 1,182,060 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø45 12.48 kg/m 16,500 vnđ/kg 1,235,520 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø46 13.05 kg/m 16,500 vnđ/kg 1,291,950 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø48 14.21 kg/m 16,500 vnđ/kg 1,406,790 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø50 15.41 kg/m 16,500 vnđ/kg 1,525,590 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø52 16.67 kg/m 16,500 vnđ/kg 1,650,330 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø55 18.65 kg/m 16,500 vnđ/kg 1,846,350 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø60 22.20 kg/m 16,500 vnđ/kg 2,197,800 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø65 26.05 kg/m 16,500 vnđ/kg 2,578,950 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø70 30.21 kg/m 16,500 vnđ/kg 2,990,790 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø75 34.68 kg/m 16,500 vnđ/kg 3,433,320 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø80 39.46 kg/m 16,500 vnđ/kg 3,906,540 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø85 44.54 kg/m 16,500 vnđ/kg 4,409,460 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø90 49.94 kg/m 16,500 vnđ/kg 4,944,060 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø95 55.64 kg/m 16,500 vnđ/kg 5,508,360 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø100 61.65 kg/m 16,500 vnđ/kg 6,103,350 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø110 74.60 kg/m 16,500 vnđ/kg 7,385,400 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø120 88.78 kg/m 16,500 vnđ/kg 8,789,220 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø125 96.33 kg/m 16,500 vnđ/kg 9,536,670 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø130 104.20 kg/m 16,500 vnđ/kg 10,315,800 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø135 112.36 kg/m 16,500 vnđ/kg 11,123,640 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø140 120.84 kg/m 16,500 vnđ/kg 11,963,160 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø145 129.63 kg/m 16,500 vnđ/kg 12,833,370 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø150 138.72 kg/m 16,500 vnđ/kg 13,733,280 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø155 148.12 kg/m 16,500 vnđ/kg 14,663,880 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø160 157.83 kg/m 16,500 vnđ/kg 15,625,170 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø170 178.18 kg/m 16,500 vnđ/kg 17,639,820 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø180 199.76 kg/m 16,500 vnđ/kg 19,776,240 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø190 222.57 kg/m 16,500 vnđ/kg 22,034,430 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø200 246.62 kg/m 16,500 vnđ/kg 24,415,380 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø210 271.89 kg/m 16,500 vnđ/kg 26,917,110 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø220 298.40 kg/m 16,500 vnđ/kg 29,541,600 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø230 326.15 kg/m 16,500 vnđ/kg 32,288,850 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø240 355.13 kg/m 16,500 vnđ/kg 35,157,870 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø250 385.34 kg/m 16,500 vnđ/kg 38,148,660 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø260 416.78 kg/m 16,500 vnđ/kg 41,261,220 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø270 449.46 kg/m 16,500 vnđ/kg 44,496,540 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø280 483.37 kg/m 16,500 vnđ/kg 47,853,630 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø290 518.51 kg/m 16,500 vnđ/kg 51,332,490 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø300 554.89 kg/m 16,500 vnđ/kg 54,934,110 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø310 592.49 kg/m 16,500 vnđ/kg 58,656,510 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø320 631.34 kg/m 16,500 vnđ/kg 62,502,660 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø330 671.41 kg/m 16,500 vnđ/kg 66,469,590 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø340 712.72 kg/m 16,500 vnđ/kg 70,559,280 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø350 755.26 kg/m 16,500 vnđ/kg 74,770,740 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø360 799.03 kg/m 16,500 vnđ/kg 79,103,970 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø370 844.04 kg/m 16,500 vnđ/kg 83,559,960 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø380 890.28 kg/m 16,500 vnđ/kg 88,137,720 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø390 937.76 kg/m 16,500 vnđ/kg 92,838,240 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø400 986.46 kg/m 16,500 vnđ/kg 97,659,540 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø410 1,036.40 kg/m 16,500 vnđ/kg 102,603,600 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø420 1,087.57 kg/m 16,500 vnđ/kg 107,669,430 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø430 1,139.98 kg/m 16,500 vnđ/kg 112,858,020 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø450 1,248.49 kg/m 16,500 vnđ/kg 123,600,510 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø455 1,276.39 kg/m 16,500 vnđ/kg 126,362,610 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø480 1,420.51 kg/m 16,500 vnđ/kg 140,630,490 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø500 1,541.35 kg/m 16,500 vnđ/kg 152,593,650 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø520 1,667.12 kg/m 16,500 vnđ/kg 165,044,880 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø550 1,865.03 kg/m 16,500 vnđ/kg 184,637,970 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø580 2,074.04 kg/m 16,500 vnđ/kg 205,329,960 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø600 2,219.54 kg/m 16,500 vnđ/kg 219,734,460 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø635 2,486.04 kg/m 16,500 vnđ/kg 246,117,960 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø645 2,564.96 kg/m 16,500 vnđ/kg 253,931,040 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø680 2,850.88 kg/m 16,500 vnđ/kg 282,237,120 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø700 3,021.04 kg/m 16,500 vnđ/kg 299,082,960 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø750 3,468.03 kg/m 16,500 vnđ/kg 343,334,970 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø800 3,945.85 kg/m 16,500 vnđ/kg 390,639,150 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø900 4,993.97 kg/m 16,500 vnđ/kg 494,403,030 vnđ/cây
Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39 kg/m 16,500 vnđ/kg 610,373,610 vnđ/cây

(Đơn giá có thể thay đổi liên tục – Liên hệ hotline để xác nhận lại giá chính xác và ưu đãi nhất)

Báo giá sắt hàng chuẩn cây độ dài 6m12m, ngoài ra còn gia công cắt thép tròn trơn ngắn dài tùy theo yêu cầu sử dụng của khách hàng.

Gia công chặt thép tròn trơn - BAOGIATHEPXAYDUNG.NET
Gia công chặt thép tròn trơn – BAOGIATHEPXAYDUNG.NET

Xem thêm :

Đơn vị cung cấp thép tròn trơn uy tín

BAOGIATHEPXAYDUNG.NET là đối tác tin cậy, chúng tôi liên tục nỗ lực để trở thành đơn vị cung cấp hàng đầu về thép tròn trơn. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng với sự nhanh chóng và chính xác.

BAOGIATHEPXAYDUNG.NET – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.

Dịch vụ bán hàng

Hàng sẵn tại kho

Chúng tôi tự hào có hệ thống kho hàng lớn, đảm bảo cung cấp đầy đủ và nhanh chóng các đơn đặt hàng từ khách hàng.

Vận chuyển nhanh chóng

Dịch vụ vận chuyển của chúng tôi được thiết kế để đáp ứng nhanh chóng mọi đơn đặt hàng. Chúng tôi cam kết giao hàng đúng hẹn và an toàn.

Đáp ứng nhanh nhu cầu khách hàng

Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng. Liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn tận tâm và giá ưu đãi.

Liên hệ ngay để nhận giá ưu đãi đặc biệt cho đơn hàng lớn

Chưa bao giờ việc mua sắm thép tròn trơn trở nên dễ dàng và thuận tiện như với BAOGIATHEPXAYDUNG.NET. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá ưu đãi nhất từ chúng tôi. Sự hài lòng của khách hàng là động lực lớn nhất cho sự phát triển của chúng tôi!

Liên hệ