0935.059.555

Báo giá thép hộp mới nhất tháng 04/2024 – Giá sắt hộp hôm nay

Mục lục

Báo giá thép hộp mới nhất tháng 04/2024

( Hiệu lực báo giá sắt thép hộp hôm nay có thể đã thay đổi, vui lòng liên hệ hotline để nhận đơn giá chính xác )

🔰 BAOGIATHEPXAYDUNG.NET thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác.
🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm thép chất lượng nhất.
🔰 Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ :
Điện thoại : 0935.059.555 ( Mr Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung )
Zalo : Đạt Pkd Thép Đông Dương SG hoặc Nhung Pkd Thép Đông Dương SG
Đại lý bán thép hộp : Thép hộp mạ kẽm - Thép hộp đen
Đại lý bán thép hộp : Thép hộp mạ kẽm – Thép hộp đen – BAOGIATHEPXAYDUNG.NET
TÊN SẢN PHẨM BAREM (KG/CÂY 6M) ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY 6M)
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 3.45 kg/cây 15,500 vnđ/kg 60,375 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 3.77 kg/cây 15,500 vnđ/kg 65,975 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 4.08 kg/cây 15,500 vnđ/kg 71,400 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 4.7 kg/cây 15,500 vnđ/kg 82,250 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 2.41 kg/cây 15,500 vnđ/kg 42,175 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 2.63 kg/cây 15,500 vnđ/kg 46,025 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 2.84 kg/cây 15,500 vnđ/kg 49,700 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 3.25 kg/cây 15,500 vnđ/kg 56,875 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 2.79 kg/cây 15,500 vnđ/kg 48,825 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 3.04 kg/cây 15,500 vnđ/kg 53,200 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 3.29 kg/cây 15,500 vnđ/kg 57,575 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 3.78 kg/cây 15,500 vnđ/kg 66,150 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 3.54 kg/cây 15,500 vnđ/kg 61,950 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 3.87 kg/cây 15,500 vnđ/kg 67,725 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 4.2 kg/cây 15,500 vnđ/kg 73,500 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 4.83 kg/cây 15,500 vnđ/kg 84,525 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 5.14 kg/cây 15,500 vnđ/kg 89,950 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6.05 kg/cây 15,500 vnđ/kg 105,875 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 5.43 kg/cây 15,500 vnđ/kg 95,025 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 5.94 kg/cây 15,500 vnđ/kg 103,950 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6.46 kg/cây 15,500 vnđ/kg 113,050 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 7.47 kg/cây 15,500 vnđ/kg 130,725 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 7.97 kg/cây 15,500 vnđ/kg 139,475 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 9.44 kg/cây 15,500 vnđ/kg 165,200 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 10.4 kg/cây 15,500 vnđ/kg 182,000 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 11.8 kg/cây 15,500 vnđ/kg 206,500 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 12.72 kg/cây 15,500 vnđ/kg 222,600 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 4.48 kg/cây 15,500 vnđ/kg 78,400 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 4.91 kg/cây 15,500 vnđ/kg 85,925 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 5.33 kg/cây 15,500 vnđ/kg 93,275 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6.15 kg/cây 15,500 vnđ/kg 107,625 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6.56 kg/cây 15,500 vnđ/kg 114,800 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 7.75 kg/cây 15,500 vnđ/kg 135,625 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 8.52 kg/cây 15,500 vnđ/kg 149,100 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6.84 kg/cây 15,500 vnđ/kg 119,700 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 7.5 kg/cây 15,500 vnđ/kg 131,250 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 8.15 kg/cây 15,500 vnđ/kg 142,625 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 9.45 kg/cây 15,500 vnđ/kg 165,375 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 10.09 kg/cây 15,500 vnđ/kg 176,575 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 11.98 kg/cây 15,500 vnđ/kg 209,650 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 13.23 kg/cây 15,500 vnđ/kg 231,525 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 15.06 kg/cây 15,500 vnđ/kg 263,550 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 16.25 kg/cây 15,500 vnđ/kg 284,375 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 5.43 kg/cây 15,500 vnđ/kg 95,025 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 5.94 kg/cây 15,500 vnđ/kg 103,950 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6.46 kg/cây 15,500 vnđ/kg 113,050 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 7.47 kg/cây 15,500 vnđ/kg 130,725 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 7.97 kg/cây 15,500 vnđ/kg 139,475 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 9.44 kg/cây 15,500 vnđ/kg 165,200 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 10.4 kg/cây 15,500 vnđ/kg 182,000 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 11.8 kg/cây 15,500 vnđ/kg 206,500 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 12.72 kg/cây 15,500 vnđ/kg 222,600 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 8.25 kg/cây 15,500 vnđ/kg 144,375 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 9.05 kg/cây 15,500 vnđ/kg 158,375 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 9.85 kg/cây 15,500 vnđ/kg 172,375 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 11.43 kg/cây 15,500 vnđ/kg 200,025 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 12.21 kg/cây 15,500 vnđ/kg 213,675 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 14.53 kg/cây 15,500 vnđ/kg 254,275 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 16.05 kg/cây 15,500 vnđ/kg 280,875 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 18.3 kg/cây 15,500 vnđ/kg 320,250 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 19.78 kg/cây 15,500 vnđ/kg 346,150 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 21.79 kg/cây 15,500 vnđ/kg 381,325 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 23.4 kg/cây 15,500 vnđ/kg 409,500 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 5.88 kg/cây 15,500 vnđ/kg 102,900 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 7.31 kg/cây 15,500 vnđ/kg 127,925 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 8.02 kg/cây 15,500 vnđ/kg 140,350 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 8.72 kg/cây 15,500 vnđ/kg 152,600 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 10.11 kg/cây 15,500 vnđ/kg 176,925 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 10.8 kg/cây 15,500 vnđ/kg 189,000 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 12.83 kg/cây 15,500 vnđ/kg 224,525 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 14.17 kg/cây 15,500 vnđ/kg 247,975 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 16.14 kg/cây 15,500 vnđ/kg 282,450 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 17.43 kg/cây 15,500 vnđ/kg 305,025 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 19.33 kg/cây 15,500 vnđ/kg 338,275 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 20.57 kg/cây 15,500 vnđ/kg 359,975 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 12.16 kg/cây 15,500 vnđ/kg 212,800 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 13.24 kg/cây 15,500 vnđ/kg 231,700 vnđ/kg
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 15.38 kg/cây 15,500 vnđ/kg 269,150 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 16.45 kg/cây 15,500 vnđ/kg 287,875 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 19.61 kg/cây 15,500 vnđ/kg 343,175 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 21.7 kg/cây 15,500 vnđ/kg 379,750 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 24.8 kg/cây 15,500 vnđ/kg 434,000 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 26.85 kg/cây 15,500 vnđ/kg 469,875 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 29.88 kg/cây 15,500 vnđ/kg 522,900 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 31.88 kg/cây 15,500 vnđ/kg 557,900 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 33.86 kg/cây 15,500 vnđ/kg 592,550 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 16.02 kg/cây 15,500 vnđ/kg 280,350 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 19.27 kg/cây 15,500 vnđ/kg 337,225 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 23.01 kg/cây 15,500 vnđ/kg 402,675 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 25.47 kg/cây 15,500 vnđ/kg 445,725 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 29.14 kg/cây 15,500 vnđ/kg 509,950 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 31.56 kg/cây 15,500 vnđ/kg 552,300 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 35.15 kg/cây 15,500 vnđ/kg 615,125 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 37.35 kg/cây 15,500 vnđ/kg 653,625 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 38.39 kg/cây 15,500 vnđ/kg 671,825 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 10.09 kg/cây 15,500 vnđ/kg 176,575 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 10.98 kg/cây 15,500 vnđ/kg 192,150 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 12.74 kg/cây 15,500 vnđ/kg 222,950 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 13.62 kg/cây 15,500 vnđ/kg 238,350 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 16.22 kg/cây 15,500 vnđ/kg 283,850 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 17.94 kg/cây 15,500 vnđ/kg 313,950 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 20.47 kg/cây 15,500 vnđ/kg 358,225 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 22.14 kg/cây 15,500 vnđ/kg 387,450 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 24.6 kg/cây 15,500 vnđ/kg 430,500 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 26.23 kg/cây 15,500 vnđ/kg 459,025 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 27.83 kg/cây 15,500 vnđ/kg 487,025 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 19.33 kg/cây 15,500 vnđ/kg 338,275 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 20.68 kg/cây 15,500 vnđ/kg 361,900 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 24.69 kg/cây 15,500 vnđ/kg 432,075 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 27.34 kg/cây 15,500 vnđ/kg 478,450 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 31.29 kg/cây 15,500 vnđ/kg 547,575 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 33.89 kg/cây 15,500 vnđ/kg 593,075 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 37.77 kg/cây 15,500 vnđ/kg 660,975 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 40.33 kg/cây 15,500 vnđ/kg 705,775 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 42.87 kg/cây 15,500 vnđ/kg 750,225 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 12.16 kg/cây 15,500 vnđ/kg 212,800 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 13.24 kg/cây 15,500 vnđ/kg 231,700 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 15.38 kg/cây 15,500 vnđ/kg 269,150 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 16.45 kg/cây 15,500 vnđ/kg 287,875 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 19.61 kg/cây 15,500 vnđ/kg 343,175 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 21.7 kg/cây 15,500 vnđ/kg 379,750 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 24.8 kg/cây 15,500 vnđ/kg 434,000 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 26.85 kg/cây 15,500 vnđ/kg 469,875 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 29.88 kg/cây 15,500 vnđ/kg 522,900 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 31.88 kg/cây 15,500 vnđ/kg 557,900 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 33.86 kg/cây 15,500 vnđ/kg 592,550 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 20.68 kg/cây 15,500 vnđ/kg 361,900 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 24.69 kg/cây 15,500 vnđ/kg 432,075 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 27.34 kg/cây 15,500 vnđ/kg 478,450 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 31.29 kg/cây 15,500 vnđ/kg 547,575 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 33.89 kg/cây 15,500 vnđ/kg 593,075 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 37.77 kg/cây 15,500 vnđ/kg 660,975 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 40.33 kg/cây 15,500 vnđ/kg 705,775 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 42.87 kg/cây 15,500 vnđ/kg 750,225 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 24.93 kg/cây 15,500 vnđ/kg 436,275 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 29.79 kg/cây 15,500 vnđ/kg 521,325 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 33.01 kg/cây 15,500 vnđ/kg 577,675 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 37.8 kg/cây 15,500 vnđ/kg 661,500 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 40.98 kg/cây 15,500 vnđ/kg 717,150 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 45.7 kg/cây 15,500 vnđ/kg 799,750 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 48.83 kg/cây 15,500 vnđ/kg 854,525 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 51.94 kg/cây 15,500 vnđ/kg 908,950 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 56.58 kg/cây 15,500 vnđ/kg 990,150 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 61.17 kg/cây 15,500 vnđ/kg 1,070,475 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 64.21 kg/cây 15,500 vnđ/kg 1,123,675 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 29.79 kg/cây 15,500 vnđ/kg 521,325 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 33.01 kg/cây 15,500 vnđ/kg 577,675 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 37.8 kg/cây 15,500 vnđ/kg 661,500 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 40.98 kg/cây 15,500 vnđ/kg 717,150 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 45.7 kg/cây 15,500 vnđ/kg 799,750 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 48.83 kg/cây 15,500 vnđ/kg 854,525 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 51.94 kg/cây 15,500 vnđ/kg 908,950 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 56.58 kg/cây 15,500 vnđ/kg 990,150 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 61.17 kg/cây 15,500 vnđ/kg 1,070,475 vnđ/cây
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 64.21 kg/cây 15,500 vnđ/kg 1,123,675 vnđ/cây
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 2.41 kg/cây 16,318 vnđ/kg 39,327 vnđ/cây
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 3.77 kg/cây 16,318 vnđ/kg 61,520 vnđ/cây
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 4.08 kg/cây 16,318 vnđ/kg 66,578 vnđ/cây
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 4.7 kg/cây 16,318 vnđ/kg 76,695 vnđ/cây
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 2.41 kg/cây 16,318 vnđ/kg 39,327 vnđ/cây
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 2.63 kg/cây 16,318 vnđ/kg 42,917 vnđ/cây
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 2.84 kg/cây 16,318 vnđ/kg 46,344 vnđ/cây
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 3.25 kg/cây 16,318 vnđ/kg 53,034 vnđ/cây
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 2.79 kg/cây 16,318 vnđ/kg 45,528 vnđ/cây
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 3.04 kg/cây 16,318 vnđ/kg 49,607 vnđ/cây
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 3.29 kg/cây 16,318 vnđ/kg 53,687 vnđ/cây
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 3.78 kg/cây 16,318 vnđ/kg 61,683 vnđ/cây
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 3.54 kg/cây 16,318 vnđ/kg 57,766 vnđ/cây
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 3.87 kg/cây 16,318 vnđ/kg 63,151 vnđ/cây
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 4.2 kg/cây 16,318 vnđ/kg 68,536 vnđ/cây
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 4.83 kg/cây 16,318 vnđ/kg 78,817 vnđ/cây
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 5.14 kg/cây 15,682 vnđ/kg 80,605 vnđ/cây
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 6.05 kg/cây 16,318 vnđ/kg 98,725 vnđ/cây
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 5.43 kg/cây 16,318 vnđ/kg 88,608 vnđ/cây
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 5.94 kg/cây 16,318 vnđ/kg 96,930 vnđ/cây
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 6.46 kg/cây 16,318 vnđ/kg 105,415 vnđ/cây
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 7.47 kg/cây 16,318 vnđ/kg 121,897 vnđ/cây
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 7.79 kg/cây 15,682 vnđ/kg 122,161 vnđ/cây
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 9.44 kg/cây 15,682 vnđ/kg 148,036 vnđ/cây
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 10.40 kg/cây 15,409 vnđ/kg 160,255 vnđ/cây
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 11.80 kg/cây 15,409 vnđ/kg 181,827 vnđ/cây
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 12.72 kg/cây 15,409 vnđ/kg 196,004 vnđ/cây
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 4.48 kg/cây 16,318 vnđ/kg 73,105 vnđ/cây
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 4.91 kg/cây 16,318 vnđ/kg 80,122 vnđ/cây
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 5.33 kg/cây 16,318 vnđ/kg 86,976 vnđ/cây
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6.15 kg/cây 15,682 vnđ/kg 96,443 vnđ/cây
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6.56 kg/cây 15,682 vnđ/kg 102,873 vnđ/cây
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 7.75 kg/cây 15,682 vnđ/kg 121,534 vnđ/cây
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 8.52 kg/cây 15,409 vnđ/kg 131,285 vnđ/cây
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6.84 kg/cây 16,318 vnđ/kg 111,616 vnđ/cây
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 7.50 kg/cây 16,318 vnđ/kg 122,386 vnđ/cây
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 8.15 kg/cây 16,318 vnđ/kg 132,993 vnđ/cây
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 9.45 kg/cây 16,318 vnđ/kg 154,207 vnđ/cây
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 10.09 kg/cây 15,682 vnđ/kg 158,230 vnđ/cây
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 11.98 kg/cây 15,682 vnđ/kg 187,868 vnđ/cây
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 13.23 kg/cây 15,409 vnđ/kg 203,862 vnđ/cây
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 15.06 kg/cây 15,409 vnđ/kg 232,061 vnđ/cây
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 16.25 kg/cây 15,409 vnđ/kg 250,398 vnđ/cây
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 5.43 kg/cây 16,318 vnđ/kg 88,608 vnđ/cây
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 5.94 kg/cây 16,318 vnđ/kg 96,930 vnđ/cây
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6.46 kg/cây 16,318 vnđ/kg 105,415 vnđ/cây
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 7.47 kg/cây 16,318 vnđ/kg 121,897 vnđ/cây
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 7.97 kg/cây 15,682 vnđ/kg 124,984 vnđ/cây
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 9.44 kg/cây 15,409 vnđ/kg 145,462 vnđ/cây
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 10.40 kg/cây 15,409 vnđ/kg 160,255 vnđ/cây
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 11.80 kg/cây 15,409 vnđ/kg 181,827 vnđ/cây
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 12.72 kg/cây 15,409 vnđ/kg 196,004 vnđ/cây
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 8.25 kg/cây 16,318 vnđ/kg 134,625 vnđ/cây
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 9.05 kg/cây 16,318 vnđ/kg 147,680 vnđ/cây
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 9.85 kg/cây 16,318 vnđ/kg 160,734 vnđ/cây
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 11.43 kg/cây 16,318 vnđ/kg 186,517 vnđ/cây
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 12.21 kg/cây 15,682 vnđ/kg 191,475 vnđ/kg
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 14.53 kg/cây 15,682 vnđ/kg 227,857 vnđ/cây
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 16.05 kg/cây 15,409 vnđ/kg 247,316 vnđ/cây
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 18.30 kg/cây 15,409 vnđ/kg 281,986 vnđ/cây
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 19.78 kg/cây 15,409 vnđ/kg 304,792 vnđ/cây
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 21.97 kg/cây 15,409 vnđ/kg 338,538 vnđ/cây
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 23.40 kg/cây 15,409 vnđ/kg 360,573 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 8.02 kg/cây 16,318 vnđ/kg 130,872 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 8.72 kg/cây 16,318 vnđ/kg 142,295 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 10.11 kg/cây 16,318 vnđ/kg 164,977 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 10.80 kg/cây 15,682 vnđ/kg 169,364 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 12.83 kg/cây 15,682 vnđ/kg 201,198 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 14.17 kg/cây 15,409 vnđ/kg 218,347 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 16.14 kg/cây 15,409 vnđ/kg 248,703 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 17.43 kg/cây 15,409 vnđ/kg 268,580 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 19.33 kg/cây 15,409 vnđ/kg 297,858 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 20.57 kg/cây 15,409 vnđ/kg 316,965 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 12.16 kg/cây 16,318 vnđ/kg 198,429 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 13.24 kg/cây 16,318 vnđ/kg 216,053 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 15.38 kg/cây 16,318 vnđ/kg 250,974 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 33.86 kg/cây 15,409 vnđ/kg 521,752 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 31.88 kg/cây 15,409 vnđ/kg 491,242 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 29.88 kg/cây 15,409 vnđ/kg 460,424 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 26.85 kg/cây 15,409 vnđ/kg 413,734 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 24.80 kg/cây 15,409 vnđ/kg 382,145 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 21.70 kg/cây 15,409 vnđ/kg 334,377 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 19.61 kg/cây 15,682 vnđ/kg 307,520 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 16.45 kg/cây 15,682 vnđ/kg 257,966 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 19.27 kg/cây 15,409 vnđ/kg 296,933 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 23.01 kg/cây 15,409 vnđ/kg 354,563 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 25.47 kg/cây 15,409 vnđ/kg 392,470 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 29.14 kg/cây 15,409 vnđ/kg 449,021 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 31.56 kg/cây 15,409 vnđ/kg 486,311 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 35.15 kg/cây 15,409 vnđ/kg 541,630 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 37.53 kg/cây 15,409 vnđ/kg 578,303 vnđ/cây
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 38.39 kg/cây 15,409 vnđ/kg 591,555 vnđ/cây
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 10.09 kg/cây 16,318 vnđ/kg 164,650 vnđ/cây
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 10.98 kg/cây 16,318 vnđ/kg 179,174 vnđ/cây
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 12.74 kg/cây 16,318 vnđ/kg 207,894 vnđ/cây
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 27.83 kg/cây 15,409 vnđ/kg 428,835 vnđ/cây
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 26.23 kg/cây 15,409 vnđ/kg 404,180 vnđ/cây
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 24.6 kg/cây 15,409 vnđ/kg 379,064 vnđ/cây
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 22.14 kg/cây 15,409 vnđ/kg 341,157 vnđ/cây
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 20.47 kg/cây 15,409 vnđ/kg 315,424 vnđ/cây
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 17.94 kg/cây 15,409 vnđ/kg 276,439 vnđ/cây
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 16.22 kg/cây 15,682 vnđ/kg 254,359 vnđ/cây
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 13.62 kg/cây 15,682 vnđ/kg 213,586 vnđ/cây
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 19.33 kg/cây 16,318 vnđ/kg 315,430 vnđ/cây
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 20.68 kg/cây 15,682 vnđ/kg 324,300 vnđ/cây
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 24.69 kg/cây 15,682 vnđ/kg 387,184 vnđ/cây
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 27.34 kg/cây 15,409 vnđ/kg 421,285 vnđ/cây
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 31.29 kg/cây 15,409 vnđ/kg 482,150 vnđ/cây
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 33.89 kg/cây 15,409 vnđ/kg 522,214 vnđ/cây
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 37.77 kg/cây 15,409 vnđ/kg 582,001 vnđ/cây
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 40.33 kg/cây 15,409 vnđ/kg 621,449 vnđ/cây
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 42.87 kg/cây 15,409 vnđ/kg 660,588 vnđ/cây
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 12.16 kg/cây 16,318 vnđ/kg 198,429 vnđ/cây
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 13.24 kg/cây 16,318 vnđ/kg 216,053 vnđ/cây
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 15.38 kg/cây 16,318 vnđ/kg 250,974 vnđ/cây
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 16.45 kg/cây 15,682 vnđ/kg 257,966 vnđ/cây
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 19.61 kg/cây 15,682 vnđ/kg 307,520 vnđ/cây
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 21.70 kg/cây 15,409 vnđ/kg 334,377 vnđ/cây
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 24.80 kg/cây 15,409 vnđ/kg 382,145 vnđ/cây
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 26.85 kg/cây 15,409 vnđ/kg 413,734 vnđ/cây
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 29.88 kg/cây 15,409 vnđ/kg 460,424 vnđ/cây
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 31.88 kg/cây 15,409 vnđ/kg 491,242 vnđ/cây
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 33.86 kg/cây 15,409 vnđ/kg 521,752 vnđ/cây
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 24.93 kg/cây 15,682 vnđ/kg 390,948 vnđ/cây
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 29.79 kg/cây 15,682 vnđ/kg 467,161 vnđ/cây
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 33.01 kg/cây 15,409 vnđ/kg 508,654 vnđ/cây
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 37.80 kg/cây 15,409 vnđ/kg 582,464 vnđ/cây
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 40.98 kg/cây 15,409 vnđ/kg 631,465 vnđ/cây
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 45.70 kg/cây 15,409 vnđ/kg 704,195 vnđ/cây
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 48.83 kg/cây 15,409 vnđ/kg 752,426 vnđ/cây
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 51.94 kg/cây 15,409 vnđ/kg 800,348 vnđ/cây
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 56.58 kg/cây 15,409 vnđ/kg 871,846 vnđ/cây
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 61.17 kg/cây 15,409 vnđ/kg 942,574 vnđ/cây
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 64.21 kg/cây 15,409 vnđ/kg 989,418 vnđ/cây
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 29.79 kg/cây 15,682 vnđ/kg 467,161 vnđ/cây
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 33.01 kg/cây 15,409 vnđ/kg 508,654 vnđ/cây
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 37.80 kg/cây 15,409 vnđ/kg 582,464 vnđ/cây
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 40.98 kg/cây 15,409 vnđ/kg 631,465 vnđ/cây
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 45.70 kg/cây 15,409 vnđ/kg 704,195 vnđ/cây
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 48.83 kg/cây 15,409 vnđ/kg 752,426 vnđ/cây
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 51.94 kg/cây 15,409 vnđ/kg 800,348 vnđ/cây
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 56.58 kg/cây 15,409 vnđ/kg 871,846 vnđ/cây
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 61.17 kg/cây 15,409 vnđ/kg 942,574 vnđ/cây
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 64.21 kg/cây 15,409 vnđ/kg 989,418 vnđ/cây
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 62.68 kg/cây 16,318 vnđ/kg 1,022,824 vnđ/cây

Sự đa dạng về quy cách và kích thước

BAOGIATHEPXAYDUNG.NET cung cấp sắt thép và thép hộp mạ kẽm với sự đa dạng về kích thước và quy cách, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Cho dù bạn đang xây dựng nhà ở, cầu đường hay các công trình công nghiệp, chúng tôi đều có những sản phẩm phù hợp.

Hàng Sẵn Tại Kho

Đối với những đơn đặt hàng cần thực hiện ngay, BAOGIATHEPXAYDUNG.NET tự hào cung cấp hàng sẵn có tại kho. Điều này giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi và đảm bảo rằng quý khách nhận được sản phẩm một cách nhanh chóng.

Ưu Đãi Cho Đơn Hàng Lớn

Chúng tôi hiểu rằng đối với các dự án lớn, giá trị đơn hàng có thể là một yếu tố quyết định quan trọng. Vì vậy, BAOGIATHEPXAYDUNG.NET hân hạnh đề xuất ưu đãi đặc biệt cho đơn hàng lớn. Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và đảm bảo bạn nhận được giá tốt nhất trên thị trường.

Ngoài cung cấp sắt hộp, thép hộp, thì nhằm đa dạng mặt hàng phục vụ đầy đủ mọi vật tư, vật liệu thép cho ngành cơ khí, xây dựng, chế tạo, chúng tôi tôi cung cấp thêm nhiều mặt hàng khác nữa như tôn xà gồ, sắt thép xây dựng, thép vuông tròn đặc, ống hộp đủ cả. Quý khách có nhu cầu có thể liên hệ hotline hoặc click xem thêm :

BAOGIATHEPXAYDUNG.NET còn cung cấp rất nhiều sản phẩm khác, rất mong sẽ được hộp tác cùng quý khách hàng ở nhiều dự án hơn nữa, xin cảm ơn và hân hạnh hỗ trợ mọi nhu cầu đặt mua thép qua số hotline báo giá, xin cảm ơn !

Liên hệ