Bảng báo giá thép hình chữ U mới nhất tháng 06/2023 hay còn gọi là sắt U được cập nhật liên tục tại hệ thống báo giá sắt thép hàng đầu.
Các loại thép U được chúng tôi cung cấp phổ biến bao gồm : thép U 80, thép U 100, thép U 120, thép U 140, thép U 150, thép U 160, thép U 180, thép U 200, thép U 250, thép U 300…. và nhiều kích cỡ sắt thép U khác nữa, chủ yếu mặt hãng thép U đều có kích cỡ chiều dài là 6 hoặc 12 mét, xuất xứ Trung Quốc, Việt Nam…..

Mục lục
Bảng báo giá thép hình chữ U mới nhất & thép I các loại

Đơn giá thép U mới nhất với đơn giá rẻ cạnh tranh, đặc biệt chúng tôi có xe cẩu chuyển hàng, cung cấp tận nơi. Tuy nhiên do thị trường sắt thép bao gồm thép hình và cả thép xây dựng liên tục thay đổi về đơn giá, nên nhiều khi đơn giá cập nhật trên đây chưa thể chính xác 100% và chỉ mới dừng ở mức để tham khảo. Vậy nên khi có nhu cầu đặt mua thép hình chữ U, hay liên hệ trực tiếp tời phòng kinh doanh của chúng tôi để nhận đơn giá sắt thép chính xác nhất, còn sau đây sẽ là bảng chào giá thép tham khảo :
Bảng giá thép hình chữ U & sắt U
STT | THÉP HÌNH CHỮ U | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Thép U 80 | mét | 60,000 |
2 | Thép U 100 | mét | 88,500 |
3 | Thép U 120 | mét | 110,000 |
4 | Thép U 140 | mét | 128,000 |
5 | Thép U 150 | Cây 12m | 3,526,000 |
6 | Thép U 160 | Cây 12m | 2,400,000 |
7 | Thép U 180 | Cây 12m | 2,880,000 |
8 | Thép U 200 | Cây 12m | 3,264,000 |
9 | Thép U 250 | Cây 12m | 4,588,800 |
10 | Thép U 300 | Cây 12m | 5,952,000 |
( Nhận cắt thép hình theo độ dài yêu cầu, 6m, 12m hoẵ chiều dài tùy ý quý khách )
Quý khách hàng vui lòng lưu ý thép hình chữ U có nhiều độ dài, độ dày khách nhau , ảnh hưởng tới đơn giá , nên tùy theo nhu cầu mà quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp cho chúng tôi để nhận báo giá hợp lý nhất.

Chúng tôi cũng xin được bổ sung thêm bảng báo giá thép hình chữ I để quý khách tham khảo thêm và khi có nhu cầu tư vấn vui lòng nhấc máy và gọi cho chúng tôi để được tư vấn miễn phí , nhiệt tình từ đội ngũ nhân viên tư vấn công ty, xin cảm ơn .
Bảng báo giá thép hình chữ i tham khảo
STT | TÊN TRỤC CÁN | BAREM KG / M | GIÁ THÉP I / KG | GIÁ THÉP I / CÂY 6m |
1 | I 100 | 655,000 | ||
2 | I 120 | 873,000 | ||
3 | I 150 X 75 X 5 X 7 | 14 | 14,800 | 1,243,200 |
3 | I 200 X 100 X 5.5 X 8 | 21.3 | 14,800 | 1,891,440 |
4 | I 300 X 150 X 6.5 X 9 | 36.7 | 14,800 | 3,258,960 |
5 | I 350 X 175 X 7 X 11 | 49.6 | 14,800 | 4,404,480 |
6 | I 400 X 200 X 8 X 13 | 66 | 14,800 | 5,860,800 |
7 | I 450 X 200 X 9 X 14 | 76 | 16,000 | 7,296,000 |
8 | I 500 X 200 X 10 X 16 | 89.6 | 16,000 | 8,601,600 |
9 | I 500 X 300 X 11 X 18 | 128 | 16,000 | 12,288,000 |
10 | I 600 X 200 X 11 X 17 | 106 | 16,000 | 10,176,000 |
11 | I 600 X 300 X 12 X 20 | 151 | 16,000 | 14,496,000 |
( Thép chữ I ngoài kích cỡ 6m còn có kích cỡ dài 12m, ngoài ra chúng tôi nhận cắt thép i theo chiều dài yêu cầu của quý khách )
- Báo giá thép hình chữ i được cập nhật tại thời điểm đăng bài và có thể thay đổi liên tục.
- Nhận báo giá trực tiếp qua liên hệ với hệ thống để có giá hợp lý.
- Hàng được cấp trực tiếp từ nhà máy đi, đảm bảo chất lượng và uy tín.
- Công ty có xe vận chuyển sắt thép chuyên dụng về tận nơi 24/24.
- Hàng giao không đúng quy cách chủng loại sẽ được đổi trả miễn phí hoặc giảm giá ngay tại thời điểm giao hàng.
Đơn giá sắt thép có thể liên tục thay đổi nên hãy vui lòng gọi điện trực tiếp cho chúng tôi để nhận được báo giá rẻ và cạnh tranh nhất, xin cảm ơn