Bảng báo giá vật liệu xây dựng mới nhất năm 2021 được cập nhật tại hệ thống báo giá vật tư hàng đầu – BAOGIATHEPXAYDUNG.NET
Báo giá vật liệu xây dựng mới nhất năm 2021
BAOGIATHEPXAYDUNG.NET chuyên cung cấp vật liệu xây dựng tại khu vực thành phố Hồ Chí Minh ( TPHCM ) và các tỉnh thành lân cận. các loại vật liệu xây dựng cung cấp bao gồm gạch cát đá sắt thép xi măng các loại. Trong đó cát đá xây dựng và sắt thép xây dựng là sản phẩm nổi bật.
Các loại cát đá xây dựng cung cấp bao gồm : cát san lấp, cát xây tô, cát bê tông, đá 1×2, đá 0x4, đá 4×65, đá 5×76, đá mi , đá xanh đồng nai.
Các loại sắt thép bao gồm : thép Pomina, thép Miền Nam, thép Hòa Phát, thép VAS Việt Mỹ, thép Việt Nhật, thép Việt Đức, thép Tung Ho, thép Việt Úc, thép Việt Ý… tôn lợp mái, xà gồ thép chữ C chữ Z, thép hình H I U V, thép tấm thép ống, thép hộp các loại.
Đơn giá vật tư xây dựng năm 2021
Giá vật liệu hay còn gọi là vật tư xây dựng bị ảnh hưởng nhiều do dịch bệnh corona đầu năm 2020, khiến thị trường xây dựng , vật tư xây dựng liên tục thay đổi giá. Để cập nhậ báo giá sắt thép xây dựng năm 2021, giá cát đá xây dựng năm 2021, giá vật liệu xây dựng năm 2021…. hãy liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất. Sau đây là một số đơn giá tham khảo :
Bảng báo giá cát đá xây dựng năm 2021
Đặc biệt : có chiết khấu cho người mua hàng + miễn phí vận chuyển tận nơi
Các loại cát đá XD | ĐVT | Giá cát đá xây dựng |
---|---|---|
Cát xây tô | Khối | 380.000 |
Cát san lấp | Khối | 180.000 |
Cát bê tông vàng sỏi | Khối | 480.000 |
Cát đồng nai | Khối | 400.000 |
Cát bê tông tây ninh | Khối | 410.000 |
Đá 0x4 loại 1 | Khối | 320.000 |
Đá 0x4 loại 2 | Khối | 300.000 |
Đá 0x4 xanh đồng nai | Khối | 330.000 |
Đá 1x2 đen | Khối | 295.000 |
Đá 1x2 xanh đồng nai | Khối | 350.000 |
Đá 4x6 đen | Khối | 220.000 |
Đá 4x6 xanh đồng nai | Khối | 470.000 |
Đá 5x7 đen | Khối | 270.000 |
Đá 5x7 xanh đồng nai | Khối | 460.000 |
Đá hộc xanh đồng nai | Khối | 490.000 |
Đá mi sàng | Khối | 250.000 |
Đá mi bụi | Khối | 240.000 |
Đá mi xanh đồng nai | Khối | 360.000 |
Bảng báo giá thép Việt Nhật 2021
Đặc biệt : có chiết khấu cho người mua hàng + miễn phí vận chuyển tận nơi
Thép Việt Nhật - Vinakyoei | ĐVT | Thép Việt Nhật CB3 | Thép Việt Nhật CB4 |
---|---|---|---|
Thép Việt Nhật phi 6 | Kg | 14.400 | 14.400 |
Thép Việt Nhật phi 8 | Kg | 14.400 | 14.400 |
Thép Việt Nhật phi 10 | Cây | 100.800 | 102.200 |
Thép Việt Nhật phi 12 | Cây | 143.700 | 145.700 |
Thép Việt Nhật phi 14 | Cây | 195.800 | 198.500 |
Thép Việt Nhật phi 16 | Cây | 255.700 | 260.000 |
Thép Việt Nhật phi 18 | Cây | 323.700 | 328.000 |
Thép Việt Nhật phi 20 | Cây | 399.700 | 405.000 |
Thép Việt Nhật phi 22 | Cây | 482.900 | 489.600 |
Thép Việt Nhật phi 25 | Cây | 629.200 | 638.000 |
Thép Việt Nhật phi 28 | Cây | 800.000 | |
Thép Việt Nhật phi 32 | Cây | 1.031.000 |
Bảng báo giá thép Pomina 2021
Đặc biệt : có chiết khấu cho người mua hàng + miễn phí vận chuyển tận nơi
Thép Pomina | ĐVT | Thép Pomina CB300V | Thép Pomina CB400V |
---|---|---|---|
Thép Pomina phi 6 | Kg | 13.400 | 13.400 |
Thép Pomina phi 8 | Kg | 13.400 | 13.400 |
Thép Pomina phi 10 | Cây | 85.400 | 97.700 |
Thép Pomina phi 12 | Cây | 133.500 | 139.000 |
Thép Pomina phi 14 | Cây | 184.500 | 189.500 |
Thép Pomina phi 16 | Cây | 237.300 | 247.600 |
Thép Pomina phi 18 | Cây | 304.500 | 313.000 |
Thép Pomina phi 20 | Cây | 376.000 | 387.000 |
Thép Pomina phi 22 | Cây | 467.000 | |
Thép Pomina phi 25 | Cây | 607.000 | |
Thép Pomina phi 28 | Cây | 764.000 | |
Thép Pomina phi 32 | Cây | 999.000 |
Bảng báo giá thép Miền Nam 2021
Đặc biệt : có chiết khấu cho người mua hàng + miễn phí vận chuyển tận nơi
Thép Miền Nam Vnsteel | ĐVT | Thép Miền Nam CB300 | Thép Miền Nam CB400 |
---|---|---|---|
Thép Miền Nam phi 6 | kg | 13.400 | 13.400 |
Thép Miền Nam phi 8 | kg | 13.400 | 13.400 |
Thép Miền Nam phi 10 | Cây | 85.400 | 97.700 |
Thép Miền Nam phi 12 | Cây | 133.500 | 139.000 |
Thép Miền Nam phi 14 | Cây | 184.500 | 189.500 |
Thép Miền Nam phi 16 | Cây | 237.300 | 247.600 |
Thép Miền Nam phi 18 | Cây | 304.500 | 313.000 |
Thép Miền Nam phi 20 | Cây | 376.000 | 387.000 |
Thép Miền Nam phi 22 | Cây | 467.000 | |
Thép Miền Nam phi 25 | Cây | 607.000 | |
Thép Miền Nam phi 28 | Cây | 764.000 | |
Thép Miền Nam phi 32 | Cây | 999.000 |
Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua vật liệu xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất ”
Trong đó :
- Báo giá trên đã bao gồm thuế VAT và vận chuyển tới tận công trình.
- Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.
- Thanh toán theo từng tiến độ công trình, giá trị đơn hàng hoặc theo hợp đồng cụ thể.
Ngoài cát đá xây dựng chúng tôi còn cung cấp sắt thép xây dựng các loại : thép Việt Nhật Vina Kyoei, thép Miền Nam, thép Việt Úc V-UC, Thép Việt Mỹ VAS, thép Hòa Phát, thép Việt Ý VIS, thép Tisco Thái Nguyên, thép Đông Nam Á ATM, thép Tung Ho, thép Shengli VMS, thép Việt Đức VGS, thép Pomina…
Xem thêm :
BAOGIATHEPXAYDUNG.NET tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
- Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.NET xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!