Báo giá thép xây dựng tại Phú Yên từ hệ thống nhà phân phối sắt thép xây dựng cấp 1 – BAOGIATHEPXAYDUNG.NET
Giá thép xây dựng : Miền Nam, Pomina, Việt Mỹ, Hòa Phát, Việt Nhật tại Phú Yên
Phú Yên phía bắc giáp tỉnh Bình Định, phía nam giáp tỉnh Khánh Hòa, phía tây giáp tỉnh Gia Lai và Đăk Lăk, phía đông giáp biển Đông. Tỉnh có 9 đơn vị hành chính gồm các huyện Đồng Xuân, Đông Hòa, Sông Hinh, Sơn Hòa, Phú Hòa, Tây Hòa, Tuy An, thị xã Sông Cầu và thành phố Tuy Hòa.
Nền kinh tế tỉnh Phú Yên với nhiều lợi thế, tạo tiền đề cho ngành xây dựng, cơ sở hạ tầng được phát triển mạnh mẽ. Nhu cầu xây dựng tăng cao cũng là lúc nhu cầu tìm mua vật liệu xây dựng giá tốt, tìm đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng tại Phú Yên tăng cao, trong đó có sắt thép xây dựng các loại. Sao lại là sắt thép, đơn giản, sắt thép chính là nòng cốt của mọi công trình, chất lượng công trình phụ thuộc rất nhiều và chất lượng sắt thép công trình. Mọi thắc mắc và nhu cầu về thép, quý khách có thể hoàn toàn đặt niềm tin vào hệ thống – BAOGIATHEPXAYDUNG.NET.
Nhà phân phối cung cấp báo giá sắt thép tại Phú Yên
Hiện tại hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.NET là hệ thống thương mại thép lớn, bao gồm nhiều hàng thép chất lượng và phổ biến như : thép Hòa Phát, thép Việt Úc, thép Miền Nam, thép Việt Nhật, thép Việt Ý, thép Tung Ho, thép Pomina, thép VAS Việt Mỹ, thép Shengli VMS, thép Tisco Thái Nguyên, thép Việt Đức, thép Đông Nam Á, kẽm buộc 1 ly, đinh 5 phân, thép tròn trơn … Đầy đủ từ phi 6 đến phi 32 bao gồm thép cuộn và thép cây với các mác như : CT3, CB240, CB300, SD295, CB400, SD390, CB500, SD490. Hiện tại trên toàn hệ thống cung cấp với sản lượng vượt trội hơn + 4.500 tấn mỗi tháng.
Là đại lý thép xây dựng cấp 1, điều đầu tiên của giá trị hợp tác với chúng tôi là uy tín, hàng sắt thép luôn đảm bảo chính hãng, hỗ trợ hết mức về chiết khấu, cũng như vận chuyển tận công trình.
Bảng báo giá thép xây dựng hôm nay tại Phú yên
- Báo giá sắt thép Pomina tại Phú Yên
- Báo giá sắt thép Việt Mỹ tại Phú Yên
- Báo giá sắt thép Hòa Phát tại Phú Yên
- Báo giá sắt thép Việt Nhật tại Phú Yên
- Báo giá sắt thép Miền Nam tại Phú Yên
Giá sắt thép hôm nay tại Phú Yên biến động liên tục tùy thuộc vào cung – cầu. Khi cung không đủ cầu thì giá thép sẽ bị đẩy lên cao. Ngược lại khi nhu cầu của khách hàng giảm xuống, sản lượng sắt thép vượt quá số lượng tiêu thụ thì giá sẽ có phần giảm xuống. Giá sắt thép mới nhất tại mỗi thời điểm trong năm sẽ khác nhau, mùa xây dựng như thời điểm đầu năm giá có phần cao hơn. Bên cạnh đó nó cũng phụ thuộc khá lớn vào thị trường thế giới và chi phí sản xuất của từng thương hiệu.
Sau đây, là bảng báo giá tổng hợp một số hãng thép phổ biến được dùng nhiều trên địa bàn, nếu có thêm yêu cầu khác, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để nhận đơn giá chính xác nhất !!!
Bảng báo giá sắt thép Việt Mỹ tại Phú Yên ( Thép VAS )
Đặc biệt : Có chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi
Thép VAS Việt Mỹ | ĐVT | Thép Việt Mỹ CB300 | Thép Việt Mỹ CB400 |
---|---|---|---|
Thép Việt Mỹ phi 6 | Kg | 12.700 | 12.700 |
Thép Việt Mỹ phi 8 | Kg | 12.700 | 12.700 |
Thép Việt Mỹ phi 10 | Cây | 79.000 | 89.000 |
Thép Việt Mỹ phi 12 | Cây | 124.000 | 126.000 |
Thép Việt Mỹ phi 14 | Cây | 170.000 | 173.000 |
Thép Việt Mỹ phi 16 | Cây | 216.000 | 227.000 |
Thép Việt Mỹ phi 18 | Cây | 282.000 | 287.000 |
Thép Việt Mỹ phi 20 | Cây | 347.000 | 355.000 |
Thép Việt Mỹ phi 22 | Cây | 429.000 | |
Thép Việt Mỹ phi 25 | Cây | 558.000 | |
Thép Việt Mỹ phi 28 | Cây | 703.000 | |
Thép Việt Mỹ phi 32 | Cây | 918.000 |
Bảng báo giá sắt thép Pomina tại Phú Yên ( Thép quả táo )
Đặc biệt : Có chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi
Thép Pomina | ĐVT | Thép Pomina CB300V | Thép Pomina CB400V |
---|---|---|---|
Thép Pomina phi 6 | Kg | 13.400 | 13.400 |
Thép Pomina phi 8 | Kg | 13.400 | 13.400 |
Thép Pomina phi 10 | Cây | 85.400 | 97.700 |
Thép Pomina phi 12 | Cây | 133.500 | 139.000 |
Thép Pomina phi 14 | Cây | 184.500 | 189.500 |
Thép Pomina phi 16 | Cây | 237.300 | 247.600 |
Thép Pomina phi 18 | Cây | 304.500 | 313.000 |
Thép Pomina phi 20 | Cây | 376.000 | 387.000 |
Thép Pomina phi 22 | Cây | 467.000 | |
Thép Pomina phi 25 | Cây | 607.000 | |
Thép Pomina phi 28 | Cây | 764.000 | |
Thép Pomina phi 32 | Cây | 999.000 |
Bảng báo giá sắt thép Hòa Phát tại Phú Yên
Đặc biệt : Có chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi
Thép Hòa Phát | ĐVT | Thép Hòa Phát CB300 | Thép Hòa Phát CB400 |
---|---|---|---|
Thép Hòa Phát phi 6 | Kg | 12.900 | 12.900 |
Thép Hòa Phát phi 8 | Kg | 12.900 | 12.900 |
Thép Hòa Phát phi 10 | Cây | 80.300 | 89.000 |
Thép Hòa Phát phi 12 | Cây | 124.000 | 127.000 |
Thép Hòa Phát phi 14 | Cây | 170.800 | 174.000 |
Thép Hòa Phát phi 16 | Cây | 223.000 | 229.000 |
Thép Hòa Phát phi 18 | Cây | 295.000 | 299.000 |
Thép Hòa Phát phi 20 | Cây | 348.000 | 357.000 |
Thép Hòa Phát phi 22 | Cây | 430.000 | 430.000 |
Thép Hòa Phát phi 25 | Cây | 562.000 | |
Thép Hòa Phát phi 28 | Cây | 708.000 | |
Thép Hòa Phát phi 32 | Cây | 925.000 |
Bảng báo giá sắt thép Việt Nhật tại Phú Yên ( Thép Vinakyoei )
Đặc biệt : Có chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi
Thép Việt Nhật - Vinakyoei | ĐVT | Thép Việt Nhật CB3 | Thép Việt Nhật CB4 |
---|---|---|---|
Thép Việt Nhật phi 6 | Kg | 14.400 | 14.400 |
Thép Việt Nhật phi 8 | Kg | 14.400 | 14.400 |
Thép Việt Nhật phi 10 | Cây | 100.800 | 102.200 |
Thép Việt Nhật phi 12 | Cây | 143.700 | 145.700 |
Thép Việt Nhật phi 14 | Cây | 195.800 | 198.500 |
Thép Việt Nhật phi 16 | Cây | 255.700 | 260.000 |
Thép Việt Nhật phi 18 | Cây | 323.700 | 328.000 |
Thép Việt Nhật phi 20 | Cây | 399.700 | 405.000 |
Thép Việt Nhật phi 22 | Cây | 482.900 | 489.600 |
Thép Việt Nhật phi 25 | Cây | 629.200 | 638.000 |
Thép Việt Nhật phi 28 | Cây | 800.000 | |
Thép Việt Nhật phi 32 | Cây | 1.031.000 |
Bảng báo giá sắt thép Miền Nam tại Phú Yên ( Thép VN STEEL )
Đặc biệt : Có chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi
Thép Miền Nam Vnsteel | ĐVT | Thép Miền Nam CB300 | Thép Miền Nam CB400 |
---|---|---|---|
Thép Miền Nam phi 6 | kg | 13.400 | 13.400 |
Thép Miền Nam phi 8 | kg | 13.400 | 13.400 |
Thép Miền Nam phi 10 | Cây | 85.400 | 97.700 |
Thép Miền Nam phi 12 | Cây | 133.500 | 139.000 |
Thép Miền Nam phi 14 | Cây | 184.500 | 189.500 |
Thép Miền Nam phi 16 | Cây | 237.300 | 247.600 |
Thép Miền Nam phi 18 | Cây | 304.500 | 313.000 |
Thép Miền Nam phi 20 | Cây | 376.000 | 387.000 |
Thép Miền Nam phi 22 | Cây | 467.000 | |
Thép Miền Nam phi 25 | Cây | 607.000 | |
Thép Miền Nam phi 28 | Cây | 764.000 | |
Thép Miền Nam phi 32 | Cây | 999.000 |
Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua vật liệu xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất ”
Trong đó :
- Báo giá trên đã bao gồm thuế VAT và vận chuyển tới tận công trình.
- Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
- Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.
- Công ty có đầy đủ xe cẩu, xe conterner, đầu kéo … vận chuyển về tận chân công trình.
- Thanh toán ngay khi hàng về tới chân trình, bên bán hạ hàng sau khi đã nhận đủ thanh toán.
Xem thêm :
- Đại lý thép Kyoei tại Hà Nội
- Báo giá tôn Hòa Phát tại Đà Nẵng
- Báo giá dây kẽm buộc tại Long An
- Giá xà gồ chữ Z giá rẻ
BAOGIATHEPXAYDUNG.NET tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
- Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.NET xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!