0935.059.555

Giá thép xây dựng : Việt Mỹ, Pomina, Hòa Phát, Miền Nam, Vms, Việt Úc tại Gia Lai

Báo giá thép xây dựng tại Gia Lai được cập nhật tại hệ thống phân phối thép xây dựng toàn quốc – BAOGIATHEPXAYDUNG.NET

Tỉnh Gia Lai – Kon Tum tách thành hai tỉnh là Gia Lai và Kon Tum. Khi tách ra, tỉnh Gia Lai có tỉnh lị là thị xã Pleiku và 9 huyện: An Khê, Ayun Pa, Chư Păh, Chư Prông, Chư Sê, KBang, Kông Chro, Krông Pa, Mang Yang.

Mục lục

Giá thép xây dựng : Việt Mỹ, Pomina, Hòa Phát, Miền Nam, Vms thép Mỹ, Việt Úc tại Gia Lai

Nền kinh tế Gia Lai ngày càng phát triển trở thành đầu tàu của khu vực tây nguyên. Với địa thế và giao thông thuận lợi, tiếp giáp các tỉnh có cảng biển, đường bộ nay đã thuận tiện, tạo đà phát triển cho Gia Lai ngày càng lớn mạnh. Kinh tế phát triển, kéo theo cơ sở hạ tầng, trong đó chủ chốt là ngành xây dựng được đẩy mạnh. Các dự án xây dựng, công trình, ngày càng nhiều, và tất nhiên nhu cầu mua vật tư vật liệu xây dựng ngày càng lớn. Trong đó thì sắt thép xây dựng luôn là trọng tâm của mọi công trình.

Thép xây dụng, sắt thép xây dựng là sản phẩm trong tâm của mọi công trình và việc tìm hiểu giá sắt thép xây dựng một cách chính xác là vô cùng quan trọng, và lựa chọn số 1 hiện nay luôn là hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.NET

Hiện tại hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.NET là hệ thống thương mại thép lớn, bao gồm nhiều hàng thép chất lượng và phổ biến như : thép Hòa Phát, thép Việt Úc, thép Miền Nam, thép Việt Nhật, thép Việt Ý, thép Tung Ho, thép Pomina, thép VAS Việt Mỹ, thép Shengli VMS, thép Tisco Thái Nguyên, thép Việt Đức, thép Đông Nam Á, kẽm buộc 1 ly, đinh 5 phânthép tròn trơn … Đầy đủ từ phi 6 đến phi 32 bao gồm thép cuộn và thép cây với các mác như : CT3, CB240, CB300, SD295, CB400, SD390, CB500, SD490.

Giá thép xây dựng hôm nay
Giá thép xây dựng hôm nay | Gia thep xay dung hom nay

Báo giá thép xây dựng hôm nay tại Gia Lai

Giá sắt thép tại Gia Lai được cập nhật tuy nhiên có thể theo biến động thị trường vật liệu xây dựng Gia Lai, cũng như nhu cầu mau thép xây dựng trên địa bàn mà bị thay đổi về giá. Ngoài ảnh hưởng trong nước thì giá thép còn chịu ảnh hưởng của thị trường sắt thép nước ngoài.

Sau đây là bảng báo giá sắt thép mới nhất tại Gia Lai, bao gồm một số hãng được sử dụng phổ biến trên địa bàn. Nếu có thêm nhu cầu khác, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi , xin cảm ơn !!!

Bảng báo giá sắt thép Việt Mỹ tại Gia Lai

Đặc biệt : Có chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi

Thép VAS Việt MỹĐVTThép Việt Mỹ CB300Thép Việt Mỹ CB400
Thép Việt Mỹ phi 6Kg12.70012.700
Thép Việt Mỹ phi 8Kg12.70012.700
Thép Việt Mỹ phi 10Cây79.00089.000
Thép Việt Mỹ phi 12Cây124.000126.000
Thép Việt Mỹ phi 14Cây170.000173.000
Thép Việt Mỹ phi 16Cây216.000227.000
Thép Việt Mỹ phi 18Cây282.000287.000
Thép Việt Mỹ phi 20Cây347.000355.000
Thép Việt Mỹ phi 22Cây429.000
Thép Việt Mỹ phi 25Cây558.000
Thép Việt Mỹ phi 28Cây703.000
Thép Việt Mỹ phi 32Cây918.000

Bảng báo giá sắt thép Pomina tại Gia Lai

Đặc biệt : Có chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi

Thép PominaĐVTThép Pomina CB300VThép Pomina CB400V
Thép Pomina phi 6Kg13.40013.400
Thép Pomina phi 8Kg13.40013.400
Thép Pomina phi 10Cây85.40097.700
Thép Pomina phi 12Cây133.500139.000
Thép Pomina phi 14Cây184.500189.500
Thép Pomina phi 16Cây237.300247.600
Thép Pomina phi 18Cây304.500313.000
Thép Pomina phi 20Cây376.000387.000
Thép Pomina phi 22Cây467.000
Thép Pomina phi 25Cây607.000
Thép Pomina phi 28Cây764.000
Thép Pomina phi 32Cây999.000

Bảng báo giá sắt thép Hòa Phát tại Gia Lai

Đặc biệt : Có chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi

Thép Hòa PhátĐVTThép Hòa Phát CB300Thép Hòa Phát CB400
Thép Hòa Phát phi 6Kg12.90012.900
Thép Hòa Phát phi 8Kg12.90012.900
Thép Hòa Phát phi 10Cây80.30089.000
Thép Hòa Phát phi 12Cây124.000127.000
Thép Hòa Phát phi 14Cây170.800174.000
Thép Hòa Phát phi 16Cây223.000229.000
Thép Hòa Phát phi 18Cây295.000299.000
Thép Hòa Phát phi 20Cây348.000357.000
Thép Hòa Phát phi 22Cây430.000430.000
Thép Hòa Phát phi 25Cây562.000
Thép Hòa Phát phi 28Cây708.000
Thép Hòa Phát phi 32Cây925.000

Bảng báo giá sắt thép Miền Nam tại Gia Lai

Đặc biệt : Có chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi

Thép Miền Nam VnsteelĐVTThép Miền Nam CB300Thép Miền Nam CB400
Thép Miền Nam phi 6kg13.40013.400
Thép Miền Nam phi 8kg13.40013.400
Thép Miền Nam phi 10Cây85.40097.700
Thép Miền Nam phi 12Cây133.500139.000
Thép Miền Nam phi 14Cây184.500189.500
Thép Miền Nam phi 16Cây237.300247.600
Thép Miền Nam phi 18Cây304.500313.000
Thép Miền Nam phi 20Cây376.000387.000
Thép Miền Nam phi 22Cây467.000
Thép Miền Nam phi 25Cây607.000
Thép Miền Nam phi 28Cây764.000
Thép Miền Nam phi 32Cây999.000

Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua vật liệu xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất

Trong đó :

  • Báo giá trên đã bao gồm thuế VAT và vận chuyển tới tận công trình.
  • Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
  • Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.
  • Công ty có đầy đủ xe cẩu, xe conterner, đầu kéo … vận chuyển về tận chân công trình.
  • Thanh toán ngay khi hàng về tới chân trình, bên bán hạ hàng sau khi đã nhận đủ thanh toán.
Đại lý thép xây dựng - BAOGIATHEPXAYDUNG.NET
Đại lý thép xây dựng – BAOGIATHEPXAYDUNG.NET

Xem thêm :

Bảng báo giá xà gồ C, xà gồ Z tại Gia Lai

Lưu ý : Hàng có sẵn tại kho TP Hồ Chí Minh + có xe giao hàng tận nơi

Quy cách xà gồĐộ dày 1.5mmĐộ dày 1.8mmĐộ dày 2.0mmĐộ dày 2.4mm
Xà gồ C 80 x 4030.00035.50039.00049.000
Xà gồ C 100 x 5037.00044.50049.00067.000
Xà gồ C 125 x 5041.00049.00054.00072.000
Xà gồ C 150 x 5047.00056.00062.00081.000
Xà gồ C 150 x 6556.00068.00075.00092.000
Xà gồ C 180 x 5052.50063.00070.00092.000
Xà gồ C 180 x 6561.50074.00082.000100.000
Xà gồ C 200 x 5056.50068.00075.00097.000
Xà gồ C 200 x 6565.50078.50087.000107.000
Xà gồ C 250 x 5083.00092.500113.000
Xà gồ C 250 x 65106.000122.000
Xà gồ Z 125 x 52 x 5847.00056.00062.00081.000
Xà gồ Z 125 x 55 x 5547.00056.00062.00081.000
Xà gồ Z 150 x 55 x 5852.50063.00070.00092.000
Xà gồ Z 150 x 55 x 5552.50063.00070.00092.000
Xà gồ Z 150 x 62 x 6856.50068.00075.00097.000
Xà gồ Z 150 x 65 x 6556.50068.00075.00097.000
Xà gồ Z 180 x 62 x 6861.50074.00082.000100.000
Xà gồ Z 180 x 65 x 6561.50074.00082.000100.000
Xà gồ Z 180 x 72 x 7865.50078.50087.000107.000
Xà gồ Z 180 x 75 x 7565.50078.50087.000107.000
Xà gồ Z 200 x 62 x 6865.50078.50087.000107.000
Xà gồ Z 200 x 65 x 6565.50078.50087.000107.000
Xà gồ Z 200 x 72 x 7883.00092.500113.000
Xà gồ Z 200 x 75 x 7583.00092.500113.000
Xà gồ Z 250 x 62 x 68106.000122.000
Quy cáchĐộ dày 1.5mmĐộ dày 1.8mmĐộ dày 2.0mmĐộ dày 2.4mm

Bảng giá thay đổi thường xuyên hoặc quý khách có thêm yêu cầu khác, xin vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có giá chính xác nhất Hotline : 0935.059.555 ( Mr. Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung )

Bảng báo giá thép hình chữ i tại Gia Lai

Lưu ý : Hàng có sẵn tại kho TP Hồ Chí Minh + có xe giao hàng tận nơi

BÁO GIÁ THÉP I BAREM KG/M GIÁ CÂY 6M GIÁ CÂY 12M
i100 610.000
i200 800.000
i150x75 14 1.260.000 2.520.000
i200x100 21.3 1.763.000 3.527.000
i250x125 29.6 2.450.000 4.901.000
i300x150 36.7 3.038.000 6.077.000
i350x175 49.6 4.106.000 8.213.000
i400x200 66 5.464.000 10.929.000
i450x200 76 6.292.000 12.585.000
i488x300 128 10.752.000 21.504.000
i500x200 89.6 7.526.000 15.502.000
i600x200 106 8.904.000 17.808.000
i700x300 185 15.540.000 31.080.000

Bảng báo giá thép hình chữ H tại Gia Lai

Lưu ý : Hàng có sẵn tại kho TP Hồ Chí Minh + có xe giao hàng tận nơi

CHỦNG LOẠI BAREM CÂY 6M GIÁ THÉP HÌNH CHỮ H
H 100 x 100 x 6 x 8 103.2 1.568.640
H 125 x 125 x 5 x 9 141.6 2.152.220
H 150 x 150 x 7 x 10 189 2.797.200
H 194 x 150 x 6 x 9 183.6 2.790.720
H 200 x 200 x 8 x 12 299.4 4.431.120
H 250 x 250 x 9 x 14 434.4 6.602.880
H 294 x 200 x 8 x 12 340.8 5.180.160
H 300 x 300 x 10 x 15 564 8.572.800
H 350 x 350 x 12 x 19 822 12.494.400
H 400 x 400 x 13 x 21 1032 15.686.400

Bảng báo giá tôn lợp mái tại Gia Lai

Lưu ý : Hàng có sẵn tại kho TP Hồ Chí Minh + có xe giao hàng tận nơi

Tôn màu ( 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông, sóng tròn )
Độ dày in trên tôn Trọng lượng (Kg/m ) Đơn giá (Khổ 1,07m )
2 dem 05 1.70 42,000
3 dem 00 2.30 50,000
3 dem 50 2.70 56,000
4 dem 00 3.05 61,000
4 dem 00 3.25 64,000
4 dem 50 3.50 70,000
4 dem 50 3.70 73,000
5 dem 00 4.10 79,000
Tôn màu Hoa Sen + Đông Á ( 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông, sóng tròn )
Đông Á 4,0 dem 3.40 83,500
Đông Á 4,5 dem 3.90 93,000
Đông Á 5.0 dem 4.40 102,000
Hoa Sen 4,0 dem 3.40 92,000
Hoa Sen 4,5 dem 3.90 104,000
Hoa Sen 5,0 dem 4.40 115,000
Tôn lạnh ( 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông, sóng tròn )
2 dem 80 2.35 52,000
3 dem 20 2.75 57,000
3 dem 30 3.05 62,500
3 dem 60 3.25 66,000
4 dem 20 3.70 73,500
4 dem 50 4.10 79,500
Tôn lạnh cán PU ( 5 sóng, 9 sóng ) nhận đặt hàng
Tôn 5 sóng PU + giấy bạc 51,000
Tôn 9 sóng PU + giấy bạc 51,000
Tôn sóng ngói
4 dem 00 3.25 72,000
4 dem 50 3.50 78,000
4 dem 50 3.70 81,000
5 dem 00 4.10 88,000
Tôn Klip Lock ( không dùng đai ) Công nghệ mới lợp không tràn nước, không thấy vít
Tôn màu độ dày in trên tôn Trọng lượng (Kg/m ) Đơn giá (Khổ 460 mm )
4 dem 00 3.25 33,500
4 dem 50 3.70 38,000
Đông Á 4,0 dem 3.40 41,500
Đông Á 4,5 dem 3.90 46,000
Tôn màu sóng ngói ( khổ 1,07m ) màu xanh ngọc, đô đậm, vàng kem, xám lông chuột
Độ dày in trên tôn Trọng lượng (Kg/m ) Đơn giá (Khổ 1,07m )
4 dem 00 3.05 68,000
4 dem 00 3.25 72,000
4 dem 50 3.50 78,000
4 dem 50 3.70 81,000
5 dem 00 4.10 88,000
Đông Á 4,0 dem 3.40 93,000
Đông Á 4,5 dem 3.90 103,000
Nhà phân phối cách nhiệt Cát Tường
Diễn giải  Đơn giá  / m  Giá cuộn
P1 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) 16,130 1,000,000
P2 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) 21,260 1,318,000
A1 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) 18,710 1,160,000
A2 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) 27,200 1,686,000
Băng keo 2 mặt ( cuộn ) 36,000
Nẹp tôn cách nhiệt ( m ) 3,500

Bảng báo giá thép tấm tại Gia Lai

Lưu ý : Hàng có sẵn tại kho TP Hồ Chí Minh + có xe giao hàng tận nơi

KHỔ TẤM TRƠNBAREM KG/TẤMĐƠN GIÁ VNĐ/TẤMĐƠN GIÁ VNĐ/TẤM
1.5m x 6m x 3ly211.9512,8002,712,960
1.5m x 6m x 4ly282.612,8003,617,280
1.5m x 6m x 5ly353.2512,8004,521,600
1.5m x 6m x 6ly423.912,8005,425,920
1.5n x 6m x 8ly565.212,8007,234,560
2m x 12m x 8ly1507.213,00019,593,600
1.5m x 6m x 10ly706.512,8009,043,200
2m x 12m x 10ly1,88413,00024492000
1.5m x 6m x 10ly847.812,80010,851,840
2m x 12m x 12ly2260.813,00029,390,400
1.5m x 6m x 14ly989.112,80012,660,480
2m x 12m x 14ly2637.613,00034,288,800
1.5m x 6m x 16ly1,130.412,80014,469120
2m x 12m x 16ly3,391.213,00044,085,600
2m x 12m x 20ly3,76813,00048,984,000
2m x 12m x 25ly4,71013,00061,230,000
2m x 12m x 30ly5,65213,00073,476,000

BAOGIATHEPXAYDUNG.NET tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:

  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
  • Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.

Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.NET xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của  công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công  và thịnh vượng !!!

BAOGIATHEPXAYDUNG.NET

Liên hệ