Đại lý bán thép hình tại TPHCM – Giá thép hình H, I, U, V mới nhất tháng 05/2025
( Bảng báo giá thép hình hôm nay có thể đã thay đổi, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để lấy đơn giá mới nhất, chính xác nhất )
🔰 BAOGIATHEPXAYDUNG.NET thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác. 🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm thép chất lượng nhất. 🔰 Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ : Điện thoại : 0935.059.555 ( Mr Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung ) Zalo : Đạt Pkd Thép Đông Dương SG hoặc Nhung Pkd Thép Đông Dương SG |

Giá thép hình H | ĐVT | Giá cây 6m | Giá cây 12m |
---|---|---|---|
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 | Cây | 1.960.800 | 3.921.600 |
Thép hình H 125 x 125 x 5 x 9 | Cây | 2.713.200 | 5.426.400 |
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 | Cây | 2.473.800 | 4.947.600 |
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 | Cây | 3.591.000 | 7.182.000 |
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 | Cây | 4.605.600 | 9.211.200 |
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 | Cây | 3.488.400 | 6.976.800 |
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 | Cây | 5.688.600 | 11.377.200 |
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 | Cây | 5.027.400 | 10.054.800 |
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 | Cây | 8.253.600 | 16.507.200 |
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 | Cây | 6.475.200 | 12.950.400 |
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 | Cây | 10.716.000 | 21.432.000 |
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 | Cây | 9.085.800 | 18.171.600 |
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 | Cây | 15.618.000 | 31.236.000 |
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 | Cây | 12.198.000 | 24.396.000 |
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 | Cây | 19.608.000 | 39.216.000 |
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 | Cây | 14.136.000 | 28.272.000 |
Bảng giá thay đổi thường xuyên hoặc quý khách có thêm yêu cầu khác, xin vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có giá chính xác nhất Hotline : 0935.059.555 ( Mr. Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung ) |
Giá thép hình i | ĐVT | Giá cây 6m | Giá cây 12m |
---|---|---|---|
Thép i 100 x 48 x 3.8 ACS | Cây | 555.000 | Liên hệ |
Thép i 100 x 52 x 4.0 ACS | Cây | 615.000 | Liên hệ |
Thép i 100 x 40 x 4.5 AKS | Cây | 630.000 | Liên hệ |
Thép i 100 x 47 x 3.5 ONA | Cây | 645.000 | Liên hệ |
Thép i 100 x 55 x 3.6 TQ | Cây | 604.800 | Liên hệ |
Thép i 100 x 55 x 4.5 ĐVS | Cây | 851.400 | Liên hệ |
Thép i 120 x 55 x 4.5 ACS | Cây | 780.000 | Liên hệ |
Thép i 120 x 65 x 4.5 AKS | Cây | 780.000 | Liên hệ |
Thép i 120 x 55 x 3.5 ONE | Cây | 795.000 | Liên hệ |
Thép i 120 x 64 x 3.8 TQ | Cây | 752.400 | Liên hệ |
Thép i 120 x 64 x 4.8 ĐVS | Cây | 1.323.000 | Liên hệ |
Thép hình i 150 x 75 | Cây | 1.450.000 | 2.700.000 |
Thép hình i 200 x 100 | Cây | 2.428.200 | 4.856.400 |
Thép hình i 250 x 125 | Cây | 3.374.400 | 6.748.800 |
Thép hình i 300 x 150 | Cây | 4.183.800 | 8.367.600 |
Thép hình i 350 x 175 | Cây | 5.654.400 | 11.308.800 |
Thép hình i 400 x 200 | Cây | 7.524.000 | 15.048.000 |
Thép hình i 450 x 200 | Cây | 8.664.000 | 17.328.000 |
Thép hình i 488 x 300 | Cây | 14.592.000 | 29.184.000 |
Thép hình i 500 x 200 | Cây | 10.214.400 | 20.428.800 |
Thép hình i 600 x 200 | Cây | 12.084.000 | 24.168.000 |
Thép hình i 700 x 300 | Cây | 21.090.000 | 42.180.000 |
Thép hình i 800 x 300 | Cây | 23.940.000 | 47.880.000 |
Thép hình i 900 x 300 | Cây | 27.360.000 | 54.720.000 |
Bảng giá thay đổi thường xuyên hoặc quý khách có thêm yêu cầu khác, xin vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có giá chính xác nhất Hotline : 0935.059.555 ( Mr. Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung ) |
Các loại thép hình chữ U | ĐVT | Kg/cây | Đơn giá cây |
---|---|---|---|
Thép hình U 50 x 25 x 3 | Cây | 14 | 350,000 |
Thép hình U 50 x 25 x 5 | Cây | 24 | 600,000 |
Thép hình U 65 x 32 x 3 | Cây | 17 | 425,000 |
Thép hình U 65 x 32 x 4 | Cây | 20 | 500,000 |
Thép hình U 65 | Cây | 17 | 425,000 |
Thép hình U 80 x 38 | Cây | 22 | 550,000 |
Thép hình U80 ( mỏng ) | Cây | 23 | 575,000 |
Thép hình U 80 ( dày ) | Cây | 32 | 800,000 |
Thép hình U 80 x 38 x 3 | Cây | 21.6 | 540,000 |
Thép hình U 80 x 40 x 4.2 | Cây | 30.6 | 765,000 |
Thép hình U 80 x 43 x 5 | Cây | 36 | 900,000 |
Thép hình U 80 x 45 x 6 | Cây | 42 | 1,050,000 |
Thép hình U 100 x 42 x 3.5 | Cây | 34 | 850,000 |
Thép hình U 100 x 45 x 4 | Cây | 40 | 1,000,000 |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 45 | 1,125,000 |
Thép hình U 100 x 47 | Cây | 32 | 800,000 |
Thép hình U 100 ( mỏng ) | Cây | 32 | 800,000 |
Thép hình U 100 x 42 x 3.3 | Cây | 31.02 | 775,500 |
Thép hình U 100 x 45 x 3.8 | Cây | 43.02 | 1,075,500 |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 45 | 1,125,000 |
Thép hình U 100 x 50 x 5 | Cây | 56.16 | 1,404,000 |
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 7 | Cây | 56.16 | 1,684,800 |
Thép hình U 120 x 48 | Cây | 42 | 1,050,000 |
Thép hình U 120 x 52 x 4.8 | Cây | 54 | 1,350,000 |
Thép hình U 120 ( mỏng ) | Cây | 42 | 1,050,000 |
Thép hình U 120 ( dày ) | Cây | 55 | 1,375,000 |
Thép hình U 120 x 48 x 4 | Cây | 41.52 | 1,038,000 |
Thép hình U 120 x 50 x 5 | Cây | 55.8 | 1,395,000 |
Thép hình U 120 x 52 x 5.5 | Cây | 60 | 1,500,000 |
Thép hình U 125 x 65 x 6 | Cây | 80.4 | 2,010,000 |
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8 | Cây | 80.4 | 2,412,000 |
Thép hình U 140 x 56 x 4.8 | Cây | 64 | 1,600,000 |
Thép hình U 140 ( mỏng ) | Cây | 53 | 1,325,000 |
Thép hình U 140 ( dày ) | Cây | 65 | 1,625,000 |
Thép hình U 140 x 52 x 4 | Cây | 54 | 1,350,000 |
Thép hình U 140 x 58 x 6 | Cây | 74.58 | 1,864,500 |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 | Cây | 111.6 | 2,790,000 |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 10 | Cây | 111.6 | 3,348,000 |
Thép hình U 160 x 54 x 5 | Cây | 75 | 1,875,000 |
Thép hình U 160 x 64 x 5 | Cây | 85.2 | 2,130,000 |
Thép hình U 160 ( mỏng ) | Cây | 73 | 1,825,000 |
Thép hình U 160 ( dày ) | Cây | 83 | 2,075,000 |
Thép hình U 180 x 64 x 5.3 | Cây | 90 | 2,250,000 |
Thép hình U 180 x 68 x 7 | Cây | 111.6 | 2,790,000 |
Thép hình U 200 x 69 x 5.2 | Cây | 102 | 2,550,000 |
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 | Cây | 110.4 | 2,760,000 |
Thép hình U 200 x 75 x 8.5 | Cây | 141 | 3,525,000 |
Thép hình U 200 x 75 x 9 | Cây | 154.8 | 3,870,000 |
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 | Cây | 147.6 | 4,428,000 |
Thép hình U 200 x 90 x 9 x 13 | Cây | 181.8 | 5,454,000 |
Thép hình U 250 x 75 x 6 | Cây | 136.8 | 3,420,000 |
Thép hình U 250 x 78 x 7 | Cây | 143.4 | 3,585,000 |
Thép hình U 250 x 78 x 7.5 | Cây | 164.46 | 4,111,500 |
Thép hình U 250 x 80 x 9 | Cây | 188.04 | 4,701,000 |
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13 | Cây | 207.6 | 6,228,000 |
Thép hình U 300 x 85 x 7 | Cây | 186 | 4,650,000 |
Thép hình U 300 x 85 x 7.5 | Cây | 206.76 | 5,169,000 |
Thép hình U 300 x 87 x 9 | Cây | 235.02 | 5,875,500 |
Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13 | Cây | 228.6 | 6,858,000 |
QUY CÁCH THÉP V | BAREM KG/CÂY | THÉP V ĐEN | THÉP V KẼM / NHŨNG KẼM |
---|---|---|---|
V 25 x 25 x 2.0 ly | 4.2 | 56.700 | 73.500 |
V 25 x 25 x 2.5 ly | 5 | 67.500 | 87.500 |
V 25 x 25 x 3.0 ly NB | 5.55 | 74.925 | 97.125 |
V 30 x 30 x 2.5 ly | 6.2 | 83.700 | 108.500 |
V 30 x 30 x 2.7 ly | 8 | 108.000 | 140.000 |
V 30 x 30 x 3.0 ly NB | 6.98 | 94.230 | 122.150 |
V 30 x 30 x 3.5 ly | 8.5 | 114.750 | 148.750 |
V 40 x 40 x 2.5 ly | 8.6 | 111.800 | 146.200 |
V 40 x 40 x 2.8 ly | 9.5 | 123.500 | 161.500 |
V 40 x 40 x 3.0 ly NB | 10.17 | 132.210 | 172.890 |
V 40 x 40 x 3.2 ly | 10.5 | 136.500 | 178.500 |
V 40 x 40 x 3.5 ly | 11.5 | 149.500 | 195.500 |
V 40 x 40 x 3.7 ly | 12.4 | 161.200 | 210.800 |
V 40 x 40 x 4.0 ly NB | 13.05 | 169.650 | 221.850 |
V 40 x 40 x 4.3 ly | 14.5 | 188.500 | 246.500 |
V 50 x 50 x 2.5 ly | 12.5 | 162.500 | 212.500 |
V 50 x 50 x 2.7 ly | 13 | 169.000 | 221.000 |
V 50 x 50 x 2.9 ly | 13.5 | 175.500 | 229.500 |
V 50 x 50 x 3.2 ly | 14.5 | 188.500 | 246.500 |
V 50 x 50 x 3.4 ly | 15 | 195.000 | 255.000 |
V 50 x 50 x 3.5 ly | 15.5 | 201.500 | 263.500 |
V 50 x 50 x 3.8 ly | 16 | 208.000 | 272.000 |
V 50 x 50 x 4.0 ly | 17.56 | 228.280 | 298.520 |
V 50 x 50 x 4.2 ly | 18 | 234.000 | 306.000 |
V 50 x 50 x 4.5 ly | 19 | 247.000 | 323.000 |
V 50 x 50 x 4.7 ly | 20 | 260.000 | 340.000 |
V 50 x 50 x 5.0 ly NB đỏ | 20.26 | 263.380 | 344.420 |
V 50 x 50 x 5.0 ly NB đen | 22 | 286.000 | 374.000 |
V 50 x 50 x 5.2 ly | 23 | 299.000 | 391.000 |
V 63 x 63 x 4.2 ly | 24 | 312.000 | 408.000 |
V 63 x 63 x 5.0 ly NB | 27.78 | 361.140 | 472.260 |
V 63 x 63 x 6.0 ly | 32.5 | 422.500 | 552.500 |
V 63 x 63 x 6.0 ly NB | 32.83 | 426.790 | 558.110 |
V 70 x 70 x 4.8 ly | 30 | 390.000 | 510.000 |
V 70 x 70 x 5.5 ly | 32 | 416.000 | 544.000 |
V 70 x 70 x 5.8 ly | 36 | 468.000 | 612.000 |
V 70 x 70 x 6.0 ly NB | 36.59 | 475.670 | 622.030 |
V 70 x 70 x 7.0 ly | 42 | 546.000 | 714.000 |
V 75 x 75 x 5.0 ly | 31.5 | 409.500 | 535.500 |
V 75 x 75 x 5.6 ly | 37.5 | 487.500 | 637.500 |
V 75 x 75 x 8.0 ly | 52.5 | 682.500 | 892.500 |
V 75 x 75 x 6.0 ly NB | 39.36 | 511.680 | 669.120 |
V 75 x 75 x 8.0 ly NB | 52.93 | 688.090 | 899.810 |
V 80 x 80 x 6.0 ly | 44.04 | 572.520 | 748.680 |
V 80 x 80 x 7.0 ly | 47 | 611.000 | 799.000 |
V 80 x 80 x 8.0 ly | 57.78 | 751140 | 982260 |
V 80 x 80 x 10 ly | 71.4 | 928.200 | 1.213.800 |
V 90 x 90 x 7.0 ly | 57.66 | 749.580 | 980.220 |
V 90 x 90 x 8.0 ly | 65.4 | 850.200 | 1.111.800 |
V 90 x 90 x 9.0 ly | 73.2 | 951.600 | 1.244.400 |
V 90 x 90 x 10 ly | 90 | 1.170.000 | 1.530.000 |
V 100 x 100 x 7.0 ly | 67 | 871.000 | 1.139.000 |
V 100 x 100 x 9.0 ly | 73.2 | 951.600 | 1.244.400 |
V 100 x 100 x 10 ly | 90 | 1.170.000 | 1.530.000 |
V 100 x 100 x 12 ly | 106.8 | 1.388.400 | 1.815.600 |
V 120 x 120 x 8.0 ly | 88.2 | 1.146.600 | 1.499.400 |
V 120 x 120 x 10 ly | 109.2 | 1.419.600 | 1.856.400 |
V 120 x 120 x 12 ly | 129.6 | 1.684.800 | 2.203.200 |
V 125 x 125 x 8.0 ly | 91.8 | 1.193.400 | 1.560.600 |
V 125 x 125 x 10 ly | 114 | 1.482.000 | 1.938.000 |
V 125 x 125 x 12 ly | 135.6 | 1.762.800 | 2.305.200 |
V 150 x 150 x 10 ly | 138 | 1.794.000 | 2.346.000 |
V 150 x 150 x 12 ly | 163.8 | 2.129.400 | 2.784.600 |
V 150 x 150 x 15 ly | 202.8 | 2.636.400 | 3.447.600 |
V 180 x 180 x 15 ly | 245.4 | 3.190.200 | 4.171.800 |
V 180 x 180 x 18 ly | 291.6 | 3.790.800 | 4.957.200 |
V 200 x 200 x 16 ly | 291 | 3.783.000 | 4.947.000 |
V 200 x 200 x 20 ly | 359.4 | 4.672.200 | 6.109.800 |
V 200 x 200 x 24 ly | 426.6 | 5.545.800 | 7.252.200 |
V 250 x 250 x 28 ly | 624 | 8.112.000 | 10.608.000 |
V 250 x 250 x 35 ly | 768 | 9.984.000 | 13.056.000 |
Ngoài cung cấp thép hình thì chúng tôi còn có thép xây dựng, thép tấm, thép ống, thép hộp, tôn xà gồ lợp mái và nhiều loại vật liệu xây dựng khác nữa, các bạn có thể xem thêm tại :
- Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại đại lý TPHCM
- Bảng báo giá xà gồ đòn tay c, z mạ kẽm mới nhất hôm nay
- Bảng báo giá thép tấm, sắt tâm mới nhất hôm nay
- Bảng báo giá sắt hộp mạ kẽm, sắt hộp đen hôm nay
Mọi thông tin cũng như góp ý của khách hàng sẽ giúp chúng tôi hoàn thiện hơn hệ thống, để cung cấp dịch vụ báo giá được tốt hơn. Mọi thông tin về đơn giá mới nhất, cũng như góp ý, vui lòng gửi về hotline cho chúng tôi để được cập nhật. BAOGIATHEPXAYDUNG.NET mong sớm nhận được đơn hàng từ quý khách, xin cảm ơn