Báo giá sắt thép hộp mới nhất của các hãng ống hộp lớn đều được cập nhật tại hệ thống đại lý phân phối thép chúng tôi.
Mục lục
NPP báo giá thép hộp tại tỉnh Tây Ninh
Báo giá sắt hộp giá tốt của nhiều hãng thép lớn trên thị trường khu vực phía nam như : thép hộp Nam Kim, thép hộp Tuấn Võ, thép hộp Ánh Hòa, thép hộp Nam Hưng, ống thép Hòa Phát, Phương Nam, Vinaone….rất rất nhiều được hàng thép được chúng tôi phân phối sỉ và lẻ ra thị trường.
Thép hộp được sử dụng nhiều nhất là thép hộp mạ kẽm, ống hộp kẽm của các hãng . Trong đó có các kích cỡ phổ biến như hộp 50 vuông, hộp 50×100, hộp 30×60, hộp 20×40, hộp 40×80, hộp 20 vuông, hộp 60×120….. Ngoài thép hộp kẽm còn có thép hộp đen, thép hộp vuông đen, thép hộp vuông mạ kẽm….
Không chỉ tại địa bàn tỉnh Tây Ninh, hệ thống chúng tôi còn cung cấp sắt thép hộp tại thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Thuận, Tiền giang…. Sau đây là bảng báo giá tham khảo, để có báo giá chính xác, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có báo giá thép hôp chính xác nhất.
Giá thép hộp do công ty chúng tôi cung cấp luôn đảm bảo về chất lượng, mẫu má, giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Hiện tại chúng tôi cung cấp nhiều loại thép hình hộp của các hãng khác nhau như : thép hộp hòa phát, thép hộp hoa sen, thép hộp nam kim, thép hộp hoa sen, thép hộp hữu liên á châu, thép hộp á châu…..
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm & thép hộp đen
Đặc biệt : có chiết khấu cho người mua hàng + có xe giao hàng tận nơi
Kích cỡ | Độ dày | Giá hộp kẽm | Giá hộp đen |
---|---|---|---|
Thép hộp 10 x 10 | 0.8 | 17.000 | 15.300 |
Thép hộp 10 x 10 | 1.0 | 25.000 | 22.500 |
Thép hộp 12 x 12 | 1.0 | 26.000 | 23.400 |
Thép hộp 12 x 12 | 1.2 | 31.000 | 27.900 |
Thép hộp 13 x 26 | 0.9 | 44.500 | 40.050 |
Thép hộp 13 x 26 | 1.2 | 53.000 | 47.700 |
Thép hộp 14 x 14 | 0.9 | 29.000 | 26.100 |
Thép hộp 14 x 14 | 1.2 | 41.000 | 36.900 |
Thép hộp 16 x 16 | 0.9 | 36.000 | 32.400 |
Thép hộp 16 x 16 | 1.2 | 49.000 | 44.100 |
Thép hộp 20 x 20 | 0.9 | 44.500 | 40.050 |
Thép hộp 20 x 20 | 1.2 | 53.000 | 47.700 |
Thép hộp 20 x 20 | 1.4 | 70.000 | 63.000 |
Thép hộp 20 x 40 | 0.9 | 64.000 | 57.600 |
Thép hộp 20 x 40 | 1.2 | 88.000 | 79.200 |
Thép hộp 20 x 40 | 1.4 | 106.000 | 95.400 |
Thép hộp 20 x 40 | 1.8 | 132.000 | 118.800 |
Thép hộp 25 x 25 | 0.9 | 64.000 | 57.600 |
Thép hộp 25 x 25 | 1.2 | 71.000 | 63.900 |
Thép hộp 25 x 25 | 1.4 | 92.000 | 82.800 |
Thép hộp 25 x 25 | 1.8 | 120.000 | 108.000 |
Thép hộp 25 x 50 | 0.9 | 85.000 | 76.500 |
Thép hộp 25 x 50 | 1.2 | 110.000 | 99.000 |
Thép hộp 25 x 50 | 1.4 | 135.000 | 121.500 |
Thép hộp 25 x 50 | 1.8 | 185.000 | 166.500 |
Thép hộp 25 x 50 | 2.0 | 216.000 | 194.400 |
Thép hộp 30 x 30 | 0.9 | 64.000 | 57.600 |
Thép hộp 30 x 30 | 1.2 | 88.000 | 79.200 |
Thép hộp 30 x 30 | 1.4 | 106.000 | 95.400 |
Thép hộp 30 x 30 | 1.8 | 132.000 | 118.800 |
Thép hộp 30 x 60 | 0.9 | 103.000 | 92.700 |
Thép hộp 30 x 60 | 1.2 | 133.500 | 120.150 |
Thép hộp 30 x 60 | 1.4 | 162.000 | 145.800 |
Thép hộp 30 x 60 | 1.8 | 199.000 | 179.100 |
Thép hộp 30 x 60 | 2.0 | 284.000 | 255.600 |
Thép hộp 30 x 90 | 1.1 | 194.000 | 174.600 |
Thép hộp 40 x 40 | 1.0 | 98.000 | 88.200 |
Thép hộp 40 x 40 | 1.2 | 115.000 | 103.500 |
Thép hộp 40 x 40 | 1.4 | 146.000 | 131.400 |
Thép hộp 40 x 40 | 1.8 | 180.000 | 162.000 |
Thép hộp 40 x 40 | 2.0 | 228.000 | 205.200 |
Thép hộp 40 x 40 | 2.3 | 265.000 | 238.500 |
Thép hộp 40 x 80 | 1.2 | 174.000 | 156.600 |
Thép hộp 40 x 80 | 1.4 | 213.000 | 191.700 |
Thép hộp 40 x 80 | 1.8 | 276.000 | 248.400 |
Thép hộp 40 x 80 | 2.0 | 358.000 | 322.200 |
Thép hộp 50 x 50 | 1.2 | 150.000 | 135.000 |
Thép hộp 50 x 50 | 1.4 | 182.000 | 163.800 |
Thép hộp 50 x 50 | 1.8 | 227.000 | 204.300 |
Thép hộp 50 x 50 | 2.0 | 291.000 | 261.900 |
Thép hộp 50 x 100 | 1.2 | 225.000 | 202.500 |
Thép hộp 50 x 100 | 1.4 | 273.000 | 245.700 |
Thép hộp 50 x 100 | 1.8 | 345.000 | 310.500 |
Thép hộp 50 x 100 | 2 | 430.000 | 387.000 |
Thép hộp 60 x 60 | 1.4 | 230.000 | 207.000 |
Thép hộp 60 x 60 | 1.8 | 284.000 | 255.600 |
Thép hộp 60 x 120 | 1.4 | 345.000 | 310.500 |
Thép hộp 60 x 120 | 1.8 | 421.000 | 378.900 |
Thép hộp 60 x 120 | 2.0 | 545.000 | 490.500 |
Thép hộp 60 x 120 | 3.0 | 775.000 | 697.500 |
Thép hộp 75 x 75 | 1.4 | 286.000 | 257.400 |
Thép hộp 75 x 75 | 1.8 | 344.000 | 309.600 |
Thép hộp 75 x 75 | 2.0 | 450.000 | 405.000 |
Thép hộp 90 x 90 | 1.4 | 344.000 | 309.600 |
Thép hộp 90 x 90 | 1.8 | 415.000 | 373.500 |
Thép hộp 90 x 90 | 2.0 | 546.000 | 491.400 |
Trên đây là một số kích cỡ phổ biến, Ngoài ra chúng tôi còn đẩy đủ các kích cỡ và độ dày khác nữa, chi tiết vui lòng liên hệ phòng kinh doanh
Trong đó :
- Báo giá thép hộp thay đổi thường xuyên theo thời gian hoặc theo khối lượng cần cung cấp.
- Thép hộp mới 100% chưa qua sử dụng.
- Thép hộp thép hình dung sai ±5% theo tiêu chuẩn nhà máy cho phép.
- Toàn bộ hàng hóa được miễn phí vận chuyển về tận công trình cho quý khách.