Bảng báo giá thép Việt Đức tại thị trường miền bắc và miền trung được cập nhật liên tục và chính xác tại đại lý sắt thép xây dựng hàng đầu Việt Nam chúng tôi.
Mục lục
Bảng báo giá thép Việt Đức tháng 8/2018
Giá thép xây dựng tháng năm 2018 liên tục thay đổi, vì vậy việc cập nhật bảng báo giá sắt thép xây dựng chính xác theo từng thời điểm là vô cùng quan trọng. Sau đây công ty chúng tôi xin cung cấp tới quý khách hàng bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Đức, bao gồm thép cuộn Việt Đức và thép cây, thép thanh vằn Việt Đức. Kính mời quý khách hàng đón xem :
BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT ĐỨC CB300V/SD295
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | Barem | THÉP VIỆT ĐỨC |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | vgs | ||
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 15.800 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 15.800 | |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 6.25 | 97.344 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 9.77 | 151.093 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 13.45 | 207.265 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 17.56 | 270.600 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 22.23 | 342.564 |
9 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 27.45 | 423.005 |
10 | D 22 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 33.23 | 512.074 |
11 | D 25 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 45.09 | x |
12 | D 28 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 56.56 | x |
13 | D 32 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 78.83 | x |
14 | Đinh + kẽm buộc = 18.500 Đ/KG |
BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT ĐỨC CB400V/SD390
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | Barem | THÉP VIỆT ĐỨC |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | vgs | ||
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 15.800 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 15.800 | |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 7.21 | 109.078 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 10.39 | 155.987 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 14.13 | 211.820 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 18.47 | 276.612 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 23.38 | 349.970 |
9 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 28.85 | 432.206 |
10 | D 22 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 34.91 | 522.386 |
11 | D 25 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 45.09 | 680.628 |
12 | D 28 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 56.56 | 853.666 |
13 | D 32 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 78.83 | 1.109.875 |
14 | Đinh + kẽm buộc = 17.500 Đ/KG |
( Đơn giá trên có thể thay đổi theo thời gian hoặc theo đơn hàng cung cấp )
Trong đó :
- Đơn giá đã bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển về tận công trình tại Hà Nội, Vĩnh Phúc, Đà Nẵng ( các tỉnh miền bắc, miền trung ) và tất cả tỉnh thành lân cận.
- Thép cuộn được giao qua cân, thép cây được giao qua cách đêm cây thực tế.
- Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
- Đặt hàng nhanh chóng để có báo giá ưu đãi hơn
- Giá có thể giảm khi quý khách đặt hàng số lượng nhiều.
- Đặc biệt :tại thời điểm quý khách xem bảng giá này có thể không còn phù hợp nữa nên khi có nhu cầu, quý khách đừng ngần ngại gọi tới công ty chúng tôi để có báo giá chính xác và ưu đãi nhất – Hotline : 0979.090.393 hoặc gửi yêu cầu “ tại đây “
Ngoài thép xây dựng Việt Đức thì công ty chúng tôi còn là nhà phân phối vật liệu xây dựng tổng hợp hàng đầu tại khu vực miền nam, thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận.
Xem thêm :
- Bảng báo giá thép xây dựng việt nhật – vinakyoei tháng 8/2018
- Bảng báo giá thép xây dựng pomina tháng 8/2018
- Bảng báo giá thép xây dựng miền nam tháng 8/2018
- Bảng báo giá thép xây dựng hòa phát tháng 8/2018
- Bảng báo giá thép xây dựng việt mỹ vas tháng 8/2018
- Bảng báo giá thép xây dựng đông nam á tháng 8/2018
Một số loại vật liệu xây dựng điển hình như :
- Thép xây dựng : thép việt nhật, thép miền nam, thép pomina, thép vas việt mỹ, thép posco hàn quốc, thép đông nam á, thép famosa…
- Thép hình : thép chữ U, thép chữ H, thép chữ I, thép chữ V, thép chữ L, thép ống, thép hộp, thép tấm các loại.
- Vật liệu thô như : cát xây dựng, đá xây dựng, gạch xây dựng, xi măng xây dựng, ván ép phủ phim…
Mọi thông tin chi tiết cũng như báo giá hàng ngày vui lòng liên hệ công ty để được biết thêm chi tiết
Trang chủ : Báo Giá Thép Xây Dựng