0935.059.555

Sắt thép xây dựng giảm giá, báo giá thép ngày 23/04/2018

Giá sắt thép xây dựng trong tháng 4/2018 liên tục giảm, cùng chúng tôi cập nhật bảng báo giá thép xây dựng mới nhất hoặc gửi yêu cầu ” tại đây “.

Thông tin thị trường thép Đài Loạn năm 2018
Thông tin thị trường thép Đài Loạn năm 2018

Mục lục

Báo giá thép ngày 23/04/2018 khu vực miền nam, Việt Nam

Giá sắt thép xây dựng giảm liên tục sau nhiều lần tăng giá ở đầu năm. Nhìn chung thị trường thép hạ nhiệt tạo nhiều lợi thế cho chủ đầu tư và chủ thầu khi tối ưu được khoản chi cho việc nhập sắt thép xây dựng công trình.

Giá thép xây dựng 2018 được cập nhật liên tục tại chuyên mục thép xây dựng
Giá thép xây dựng 2018 được cập nhật liên tục tại chuyên mục thép xây dựng

Như thường lệ, sắt thép xây dựng luôn được cập nhật báo giá kịp thời tại công ty chúng tôi. Sau đây là bảng báo giá sắt thép mới nhất ngày 23/04/2018.

BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT NHẬT

STT LOẠI HÀNG ĐVT Barem THÉP VIỆT NHẬT
1 Ký hiệu trên cây sắt +
2 D 6 ( CUỘN ) 1 Kg 15.900
3 D 8 ( CUỘN ) 1 Kg 15.900
4 D 10 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 7.21 108.000
5 D 12 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 10.39 153.000
6 D 14 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 14.13 208.000
7 D 16 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 18.47 273.000
8 D 18 ( Cây) Độ dài (11.7m) 23.38 345.000
9 D 20 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 28.85 426.000
10 D 22 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 34.91 522.000
11 D 25 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 45.09 680.000
12 D 28 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 56.56 liên hệ
13 D 32 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 78.83 liên hệ
14 Đinh + kẽm buộc = 17.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….15x 25 = 16.500 Đ/KG

BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG MIỀN NAM

STT LOẠI HÀNG ĐVT Barem THÉP MIỀN NAM
1 Ký hiệu trên cây sắt V
2 D 6 ( CUỘN ) 1 Kg 15.200
3 D 8 ( CUỘN ) 1 Kg 15.200
4 D 10 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 7.21 93.000
5 D 12 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 10.39 146.000
6 D 14 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 14.13 202.000
7 D 16 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 18.47 260.000
8 D 18 ( Cây) Độ dài (11.7m) 23.38 334.000
9 D 20 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 28.85 412.000
10 D 22 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 34.91 497.000
11 D 25 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 45.09 650.000
12 D 28 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 56.56 liên hệ
13 D 32 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 78.83 liên hệ
14 Đinh + kẽm buộc = 17.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….15x 25 = 16.500 Đ/KG

BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT MỸ

STT LOẠI HÀNG ĐVT Barem THÉP VIỆT MỸ
1 Ký hiệu trên cây sắt VAS
2 D 6 ( CUỘN ) 1 Kg 14.700
3 D 8 ( CUỘN ) 1 Kg 14.700
4 D 10 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 7.21 90.000
5 D 12 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 10.39 141.000
6 D 14 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 14.13 193.000
7 D 16 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 18.47 249.000
8 D 18 ( Cây) Độ dài (11.7m) 23.38 319.000
9 D 20 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 28.85 390.000
10 D 22 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 34.91 470.000
11 D 25 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 45.09 620.000
12 D 28 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 56.56 liên hệ
13 D 32 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 78.83 liên hệ
14 Đinh + kẽm buộc = 17.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….15x 25 = 16.500 Đ/KG

BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT POMINA

STT LOẠI HÀNG ĐVT Barem THÉP POMINA
1 Ký hiệu trên cây sắt Quả táo
2 D 6 ( CUỘN ) 1 Kg 15.200
3 D 8 ( CUỘN ) 1 Kg 15.200
4 D 10 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 7.21 94.000
5 D 12 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 10.39 146.000
6 D 14 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 14.13 201.000
7 D 16 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 18.47 263.000
8 D 18 ( Cây) Độ dài (11.7m) 23.38 333.000
9 D 20 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 28.85 412.000
10 D 22 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 34.91 509.000
11 D 25 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 45.09 663.000
12 D 28 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 56.56 832.000
13 D 32 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 78.83 1.087.000
14 Đinh + kẽm buộc = 17.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….15x 25 = 16.500 Đ/KG

BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT HÒA PHÁT

STT LOẠI HÀNG ĐVT Barem THÉP HÒA PHÁT
1 Ký hiệu trên cây sắt
2 D 6 ( CUỘN ) 1 Kg 15.100
3 D 8 ( CUỘN ) 1 Kg 15.100
4 D 10 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 7.21 93.000
5 D 12 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 10.39 145.000
6 D 14 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 14.13 200.000
7 D 16 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 18.47 262.000
8 D 18 ( Cây) Độ dài (11.7m) 23.38 332.000
9 D 20 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 28.85 411.000
10 D 22 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 34.91 508.000
11 D 25 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 45.09 662.000
12 D 28 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 56.56 831.000
13 D 32 ( Cây ) Độ dài (11.7m) 78.83 1.086.000
14 Đinh + kẽm buộc = 17.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….15x 25 = 16.500 Đ/KG

Bảng báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và độ chính xác ở một phương thức nhất định. Để cập nhật bảng báo giá sắt thép xây dựng chính xác nhất theo từng đơn vị khối lượng cũng như vị trí công trình, quý khách vui lòng liên hệ chúng tôi theo số – Hotline :0979.090.393 nghe máy 24/24.

Trong đó :

  • Bảng báo giá đã báo gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình trên toàn TpHCM và các tỉnh lân cận.
  • Hàng hóa là sắt thép xây dựng chính hãng do nhà máy sản xuất, mới 100% chưa qua sử dụng.
Dự báo ngành thép tăng trưởng 20 - 22% trong năm 2018
Dự báo ngành thép tăng trưởng 20 – 22% trong năm 2018

Ngoài sắt thép xây dựng, công ty chúng tôi còn là nhà phân phối vật liệu xây dựng hàng đầu tại TpHCM, Bình Dương, Đồng Nai, Long An..

Các sản phẩm vật tư, vật liệu xây dựng điển hình :

  1. Cát đá xây dựng : cát san lấp mặt bằng, cát xây tô, cát đổ bê tông, đá dăm, đá 1×2, đá 0x4, đá 4×6, đá 5×7, đá mi sàng, đá mi bụi, đá xanh đồng nai >>> xem thêm tại : Giá cát đá xây dựng 24H
  2. Xi măng : xi măng insee ( tên cũ : xi măng holcim sao mai ), xi măng hà tiên, xi măng pc40….
  3. Gạch xây dựng…..

Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ


Công Ty TNHH TM DV Vật Liệu Xây Dựng Đông Dương SG

Liên hệ