Mục lục
Dự đoán giá sắt thép xây dựng 11/2017 | Giá sắt thép xây dựng năm 2017 đánh dấu sự biến động mạnh trên thị trường.
Nếu như đầu năm 2017, giá cát xây dựng liên tục tăng mạnh, thì giá thép đang trên đà giảm nhẹ. Ảnh hưởng tói nhiều công trình xây dựng cũng như các dự án đang thi công.
Trải qua sự biến động về giá cát thì sau khi đã bình ổn , nhưng vẫn ở mức cao. Thì thị trường thép lại tiếp tục đảo chiều biến động khi giá sắt thép tăng mạnh và cuối tháng 7 cho tới đầu tháng 10/2017. Giá sắt thép có lúc đạt mức 16.200.000/ tấn.
Nhưng ! tới giữa tháng 10/2017, giá thép xây dựng trên toàn thị trường Việt Nam lại một lần nữa đảo chiều lao dốc xuống, và vẫn đang giảm giá trong thời gian tới.
Theo Baogiathepxaydung.net thì giá sắt thép tháng 11/2017 sẽ tiếp tục giảm, nhưng sẽ vẫn ở mức cao so với đầu năm 2017.
Sau đây Baogiathepxaydung.net thuộc CÔNG TY TNHH TN-DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép xây dựng các loại đang áp dụng tại thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận.
Bảng báo giá sắt xây dựng hiện nay.
Đơn giá sắt xây dựng mới nhất tại thời điểm quý khách xem báo giá này có thể không còn phù hợp. Nếu quý khách muốn biết chính xác giá thép cho công trình bên mình vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh theo liên hệ phía dưới cùng.
Bảng báo giá thép xây dựng pomina – Việt ý
STT | CHỦNG LOẠI | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ/KG | ĐƠN GIÁ/CÂY |
1 | Thép phi 6 | Kg | 12.300 | |
2 | Thép phi 8 | Kg | 12.300 | |
3 | Thép phi 10 | Cây dài 11,7m | 75.500 | |
4 | Thép phi 12 | Cây dài 11,7m | 118.500 | |
5 | Thép phi 14 | Cây dài 11,7m | 162.200 | |
6 | Thép phi 16 | Cây dài 11,7m | 214.500 | |
7 | Thép phi 18 | Cây dài 11,7m | 270.000 | |
8 | Thép phi 20 | Cây dài 11,7m | 338.000 | |
9 | Thép phi 22 | Cây dài 11,7m | 427.000 | |
10 | Thép phi 25 | Cây dài 11,7m | 553.000 | |
11 | Thép phi 28 | Cây dài 11,7m | liên hệ | |
12 | Thép phi 32 | Cây dài 11,7m | liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng việt nhật – vina kyoei
STT | CHỦNG LOẠI | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ/KG | ĐƠN GIÁ/CÂY |
1 | Thép phi 6 | Kg | 12.800 | |
2 | Thép phi 8 | Kg | 12.800 | |
3 | Thép phi 10 | Cây dài 11,7m | 85.000 | |
4 | Thép phi 12 | Cây dài 11,7m | 124.000 | |
5 | Thép phi 14 | Cây dài 11,7m | 170.000 | |
6 | Thép phi 16 | Cây dài 11,7m | 224.000 | |
7 | Thép phi 18 | Cây dài 11,7m | 279.000 | |
8 | Thép phi 20 | Cây dài 11,7m | 350.000 | |
9 | Thép phi 22 | Cây dài 11,7m | 423.000 | |
10 | Thép phi 25 | Cây dài 11,7m | 553.000 | |
11 | Thép phi 28 | Cây dài 11,7m | liên hệ | |
12 | Thép phi 32 | Cây dài 11,7m | liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng hòa phát
STT | CHỦNG LOẠI | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ/KG | ĐƠN GIÁ/CÂY |
1 | Thép phi 6 | Kg | 12.200 | |
2 | Thép phi 8 | Kg | 12.200 | |
3 | Thép phi 10 | Cây dài 11,7m | 73.000 | |
4 | Thép phi 12 | Cây dài 11,7m | 113.000 | |
5 | Thép phi 14 | Cây dài 11,7m | 163.000 | |
6 | Thép phi 16 | Cây dài 11,7m | 217.000 | |
7 | Thép phi 18 | Cây dài 11,7m | 265.000 | |
8 | Thép phi 20 | Cây dài 11,7m | 330.000 | |
9 | Thép phi 22 | Cây dài 11,7m | 390.000 | |
10 | Thép phi 25 | Cây dài 11,7m | 530.000 | |
11 | Thép phi 28 | Cây dài 11,7m | 670.000 | |
12 | Thép phi 32 | Cây dài 11,7m | 862.000 |
Bảng báo giá thép xây dựng miền nam – thép V xây dựng miền nam
STT | CHỦNG LOẠI | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ/KG | ĐƠN GIÁ/CÂY |
1 | Thép phi 6 | Kg | 12.200 | |
2 | Thép phi 8 | Kg | 12.200 | |
3 | Thép phi 10 | Cây dài 11,7m | 74.000 | |
4 | Thép phi 12 | Cây dài 11,7m | 117.000 | |
5 | Thép phi 14 | Cây dài 11,7m | 162.000 | |
6 | Thép phi 16 | Cây dài 11,7m | 211.000 | |
7 | Thép phi 18 | Cây dài 11,7m | 265.000 | |
8 | Thép phi 20 | Cây dài 11,7m | 324.000 | |
9 | Thép phi 22 | Cây dài 11,7m | 400.000 | |
10 | Thép phi 25 | Cây dài 11,7m | 505.000 | |
11 | Thép phi 28 | Cây dài 11,7m | liên hệ | |
12 | Thép phi 32 | Cây dài 11,7m | liên hệ |
Bảng báo giá thép việt mỹ – VAS
STT | CHỦNG LOẠI | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ/KG | ĐƠN GIÁ/CÂY |
1 | Thép phi 6 | Kg | 12.000 | |
2 | Thép phi 8 | Kg | 12.000 | |
3 | Thép phi 10 | Cây dài 11,7m | 65.000 | |
4 | Thép phi 12 | Cây dài 11,7m | 116.000 | |
5 | Thép phi 14 | Cây dài 11,7m | 152.000 | |
6 | Thép phi 16 | Cây dài 11,7m | 205.000 | |
7 | Thép phi 18 | Cây dài 11,7m | 264.000 | |
8 | Thép phi 20 | Cây dài 11,7m | 333.000 | |
9 | Thép phi 22 | Cây dài 11,7m | 415.000 | |
10 | Thép phi 25 | Cây dài 11,7m | 540.000 | |
11 | Thép phi 28 | Cây dài 11,7m | liên hệ | |
12 | Thép phi 32 | Cây dài 11,7m | liên hệ |
Bảng báo giá thép đông nam á
STT | CHỦNG LOẠI | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ/KG | ĐƠN GIÁ/CÂY |
1 | Thép phi 6 | Kg | 11.700 | |
2 | Thép phi 8 | Kg | 11.700 | |
3 | Thép phi 10 | Cây dài 11,7m | 62.000 | |
4 | Thép phi 12 | Cây dài 11,7m | 105.000 | |
5 | Thép phi 14 | Cây dài 11,7m | 147.000 | |
6 | Thép phi 16 | Cây dài 11,7m | 192.000 | |
7 | Thép phi 18 | Cây dài 11,7m | 250.000 |
( Ngoài các loại sắt thép trên, công ty chúng tôi còn có các loại sắt thép xây dựng giá rẻ khác, nếu có nhu cầu vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để được tư vấn báo giá )
Trong đó :
- Chủng loại trên là hàng CB300V, SD295A, còn nếu quý khách muốn lấy hàng cường độ cao CB400V, SD390, CB500V, SD490 thì vui lòng liên hệ trực tiếp tới phòng kinh doanh của chúng tôi để nhận báo giá chính xác nhất.
- Đơn giá trên bao gồm thép cuộn ( phi 6 và 8 ) và thép thanh vằn ( từ phi 10 tới phi 32 ). Thép cuộn được giao qua cân thực tế và thép thanh được giao qua các đếm cây thực tế tại công trình.
- Toàn bộ hàng hóa trên đã bao gồm chi phí vận chuyển và hạ hàng tại công trình.
- Đội xe vận tải gồm nhiều conterner, xe cẩu…. phục vụ vận chuyển ngày đêm đảm bảo tiến độ công trình.
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
- Cam kết hàng mới 100%, bán hàng chính hãng do nhà máy sản xuất.
( Quý khách hàng lưu ý : Đơn giá có thể thay đổi từng ngày theo thời giá, nên tại thời điểm quý khách xem báo giá này có thể không còn phù hợp nữa, nên khi có nhu cầu nhận báo giá mới nhất hoặc đặt hàng thì vui lòng gửi yêu cầu Tại Đây )